Tiền ảo: 14.054
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 81,337B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NUM logo

Numbers Protocol
NUM / JPY

#635
¥14,80
1.3%
0.051488 BTC 0.1%
0,00002977 ETH 2.4%
$0,09046 Phạm vi trong 24g $0,09839

Chuyển đổi Numbers Protocol sang Japanese Yen (NUM sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) sang JPY là ¥14,80.
NUM
JPY

1 NUM = ¥14,80

Cách mua NUM bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NUM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NUM bằng JPY!

Biểu đồ NUM sang JPY

Numbers Protocol (NUM) hôm nay có giá trị là ¥14,80, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NUM ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Numbers Protocol được giao dịch là ¥156.792.930.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.6% 12.3% 6.6% 34.8% 134.4%
Số liệu thống kê về Numbers Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
¥9.079.989.450
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥9.230.180.865
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥156.792.930
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
608.368.916
Tổng cung
618.431.900
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Numbers Protocolcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Numbers Protocol (NUM) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥14,80.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu NUM?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.067547 NUM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NUM sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của NUM bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NUM sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NUM bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ NUM so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của NUM/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NUM tính bằng JPY là ¥285,73, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NUM/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Numbers Protocol tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Numbers Protocol (NUM) đã tăng giảm lên -32,50 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Numbers Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Numbers Protocol (NUM) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) so với JPY giao động giữa mức cao 16,07 ¥ trên Thứ sáu và mức thấp 14,80 ¥ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NUM trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,866159 ¥ (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NUM sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 14,80 ¥ 0,196338 ¥ 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 15,67 ¥ 0,442456 ¥ 2.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 15,22 ¥ 0,01643419 ¥ 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 15,21 ¥ -0,866159 ¥ 5.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 16,07 ¥ 0,398431 ¥ 2.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 15,67 ¥ -0,133339 ¥ 0.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 15,81 ¥ 0,108725 ¥ 0.7%

NUM / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Numbers Protocol (NUM) sang JPY là ¥14,80 cho mỗi 1 NUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NUM lấy 74,02 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 3.38 NUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NUM phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang JPY

NUM JPY
0.01 NUM 0.148046 JPY
0.1 NUM 1.48 JPY
1 NUM 14.80 JPY
2 NUM 29.61 JPY
5 NUM 74.02 JPY
10 NUM 148.05 JPY
20 NUM 296.09 JPY
50 NUM 740.23 JPY
100 NUM 1480.46 JPY
1000 NUM 14804.57 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang NUM

JPY NUM
0.01 JPY 0.00067547 NUM
0.1 JPY 0.00675467 NUM
1 JPY 0.067547 NUM
2 JPY 0.135093 NUM
5 JPY 0.337734 NUM
10 JPY 0.675467 NUM
20 JPY 1.35 NUM
50 JPY 3.38 NUM
100 JPY 6.75 NUM
1000 JPY 67.55 NUM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng