coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #727
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / JPY

¥12,91 -9.4%
0,00000350 BTC -11.8%
0,00005455 ETH -12.7%
Trên danh sách theo dõi 22.838
¥12,61
Phạm vi 24H
¥14,73
Giá trị vốn hóa thị trường ¥2.983.367.908
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ¥353.756.479
Định giá pha loãng hoàn toàn ¥5.162.809.703
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Japanese Yen (VAI sang JPY)

VAI
JPY

1 VAI = ¥12,91

Cập nhật lần cuối 05:26AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành JPY

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang JPY hôm nay là 12,91 ¥ và đã đã giảm -9.8% từ ¥14,31 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -36.2% từ ¥20,22 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.5%
-9.4%
-7.3%
8.2%
-33.8%
6925.8%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥353.756.479. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến JPY

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong JPY trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 12,91 ¥ -1,40 ¥ -9.8%
March 23, 2023 Thứ năm 12,31 ¥ -1,37 ¥ -10.0%
March 22, 2023 Thứ tư 13,68 ¥ 0,591768 ¥ 4.5%
March 21, 2023 Thứ ba 13,09 ¥ -1,52 ¥ -10.4%
March 20, 2023 Thứ hai 14,61 ¥ 0,638432 ¥ 4.6%
March 19, 2023 Chủ nhật 13,97 ¥ -1,71 ¥ -10.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 15,68 ¥ 1,40 ¥ 9.8%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang JPY

VAI JPY
0.01 VAI 0.129070 JPY
0.1 VAI 1.29 JPY
1 VAI 12.91 JPY
2 VAI 25.81 JPY
5 VAI 64.54 JPY
10 VAI 129.07 JPY
20 VAI 258.14 JPY
50 VAI 645.35 JPY
100 VAI 1290.70 JPY
1000 VAI 12907.02 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang VAI

JPY VAI
0.01 JPY 0.00077477 VAI
0.1 JPY 0.00774772 VAI
1 JPY 0.077477 VAI
2 JPY 0.154954 VAI
5 JPY 0.387386 VAI
10 JPY 0.774772 VAI
20 JPY 1.55 VAI
50 JPY 3.87 VAI
100 JPY 7.75 VAI
1000 JPY 77.48 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu