Tiền ảo: 14.211
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,419T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 63,839B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NUM logo

Numbers Protocol
NUM / MYR

#647
RM0,3979
4.7%
0.051339 BTC 7.1%
0,00002827 ETH 5.9%
$0,08316 Phạm vi trong 24g $0,09009

Chuyển đổi Numbers Protocol sang Malaysian Ringgit (NUM sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) sang MYR là RM0,3979.
NUM
MYR

1 NUM = RM0,3979

Cách mua NUM bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NUM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NUM bằng MYR!

Biểu đồ NUM sang MYR

Numbers Protocol (NUM) hôm nay có giá trị là RM0,3979, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NUM ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Numbers Protocol được giao dịch là RM3.265.652.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 4.6% 15.0% 8.7% 25.6% 186.5%
Số liệu thống kê về Numbers Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
RM247.976.617
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM251.980.829
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM3.265.652
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
623.190.027
Tổng cung
633.253.011
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Numbers Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Numbers Protocol (NUM) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,3979.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu NUM?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2.51 NUM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NUM sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của NUM bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NUM sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NUM bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NUM so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của NUM/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NUM tính bằng MYR là RM10,69, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NUM/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Numbers Protocol tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Numbers Protocol (NUM) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Numbers Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Numbers Protocol (NUM) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) so với MYR giao động giữa mức cao 0,456461 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,397930 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NUM trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,03739671 RM (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NUM sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,397930 RM -0,01967841 RM 4.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,415999 RM 0,00659690 RM 1.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,409402 RM -0,00009543 RM 0.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,409497 RM 0,00273836 RM 0.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,406759 RM -0,03739671 RM 8.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,444156 RM -0,01230582 RM 2.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,456461 RM 0,01315933 RM 3.0%

NUM / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Numbers Protocol (NUM) sang MYR là RM0,3979 cho mỗi 1 NUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NUM lấy 1,99 RM hoặc 50,00 RM lấy 125.65 NUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NUM phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang MYR

NUM MYR
0.01 NUM 0.00397930 MYR
0.1 NUM 0.03979302 MYR
1 NUM 0.397930 MYR
2 NUM 0.795860 MYR
5 NUM 1.99 MYR
10 NUM 3.98 MYR
20 NUM 7.96 MYR
50 NUM 19.90 MYR
100 NUM 39.79 MYR
1000 NUM 397.93 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang NUM

MYR NUM
0.01 MYR 0.02513004 NUM
0.1 MYR 0.251300 NUM
1 MYR 2.51 NUM
2 MYR 5.03 NUM
5 MYR 12.57 NUM
10 MYR 25.13 NUM
20 MYR 50.26 NUM
50 MYR 125.65 NUM
100 MYR 251.30 NUM
1000 MYR 2513.00 NUM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng