Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NvirWorld
NVIR / BHD
#1121
BD0,006253
13.1%
0.062326 BTC
12.3%
0.054300 ETH
11.6%
$0,01363
Phạm vi trong 24g
$0,01665
Chuyển đổi NvirWorld sang Bahraini Dinar (NVIR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NvirWorld (NVIR) sang BHD là BD0,006253.
NVIR
BHD
1 NVIR = BD0,006253
Cách mua NVIR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NVIR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NVIR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NVIR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NVIR bằng BHD!
-
Chọn NvirWorld (NVIR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NVIR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NVIR sang BHD
NvirWorld (NVIR) hôm nay có giá trị là BD0,006253, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 13.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NVIR ngày hôm nay là 48.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NvirWorld được giao dịch là BD1.248.070.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 13.1% | 48.9% | 54.7% | 62.7% | 48.8% |
Số liệu thống kê về NvirWorld
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD7.704.311 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD67.146.688 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.248.070 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.227.551.952
Tổng
10.698.691.797
Ecosystem Incentives
(0x63a6)
- 2.139.500.000
Liquidity Provisioning
(0x9535)
- 613.036.151
Marketing/ Operations
(0x802a)
- 3.178.564.526
Treasury
(0x1297)
- 1.605.000.000
Liquidity Provisioning
(0x09d2)
- 840.000.000
Ecosystem Incentives
(0xc607)
- 524.576.187
Team/ Advisors/ Contractors
(0x2011)
- 514.233.538
Private Sale Investor
(0xf41d)
- 56.229.440
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.227.551.952
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.698.691.797 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NvirWorldcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 NvirWorld (NVIR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,006253.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NVIR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 159.92 NVIR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NVIR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của NVIR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NVIR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NVIR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NVIR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của NVIR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NVIR tính bằng BHD là BD0,6282, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NVIR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NvirWorld tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của NvirWorld (NVIR) đã tăng tăng lên 62,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, NvirWorld có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NvirWorld (NVIR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NvirWorld (NVIR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00625325 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00440009 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NVIR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00072618 BD (15.4%).
So sánh giá hàng ngày của NvirWorld (NVIR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NvirWorld (NVIR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NVIR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00625325 BD | 0,00072481 BD | 13.1% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00544850 BD | 0,00072618 BD | 15.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00472232 BD | -0,00048677 BD | 9.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00520909 BD | 0,00008420 BD | 1.6% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00512489 BD | 0,00061761 BD | 13.7% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00450728 BD | 0,00010718 BD | 2.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00440009 BD | 0,00051786 BD | 13.3% |
NVIR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NvirWorld (NVIR) sang BHD là BD0,006253 cho mỗi 1 NVIR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NVIR lấy 0,03126626 BD hoặc 50,00 BD lấy 7995.84 NVIR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NVIR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NvirWorld (NVIR) sang BHD
NVIR | BHD |
---|---|
0.01 NVIR | 0.00006253 BHD |
0.1 NVIR | 0.00062533 BHD |
1 NVIR | 0.00625325 BHD |
2 NVIR | 0.01250650 BHD |
5 NVIR | 0.03126626 BHD |
10 NVIR | 0.062533 BHD |
20 NVIR | 0.125065 BHD |
50 NVIR | 0.312663 BHD |
100 NVIR | 0.625325 BHD |
1000 NVIR | 6.25 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang NVIR
BHD | NVIR |
---|---|
0.01 BHD | 1.60 NVIR |
0.1 BHD | 15.99 NVIR |
1 BHD | 159.92 NVIR |
2 BHD | 319.83 NVIR |
5 BHD | 799.58 NVIR |
10 BHD | 1599.17 NVIR |
20 BHD | 3198.34 NVIR |
50 BHD | 7995.84 NVIR |
100 BHD | 15991.68 NVIR |
1000 BHD | 159917 NVIR |