Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,678T $ 6.7%
Lưu lượng 24 giờ: 124,115B $
Gas: 61 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XSUSHI logo

xSUSHI
XSUSHI / BHD

#1124
BD0,6039
10.4%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00002314 BTC 5.0%
0,0004592 ETH 3.2%
$1,43 Phạm vi trong 24g $1,61

Chuyển đổi xSUSHI sang Bahraini Dinar (XSUSHI sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xSUSHI (XSUSHI) sang BHD là BD0,6039.
XSUSHI
BHD

1 XSUSHI = BD0,6039

Cách mua XSUSHI bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XSUSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua XSUSHI!

Biểu đồ XSUSHI sang BHD

xSUSHI (XSUSHI) hôm nay có giá trị là BD0,6039, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 10.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XSUSHI ngày hôm nay là 9.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xSUSHI được giao dịch là BD1.715,05.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 9.9% 9.3% 12.9% 12.2% 31.0%
Số liệu thống kê về xSUSHI
Giá trị vốn hóa thị trường
BD7.473.359
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD7.473.359
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD1.715,05
Cung lưu thông
12.367.192
Tổng cung
12.367.192

Câu hỏi thường gặp

1 xSUSHIcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 xSUSHI (XSUSHI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,6039.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XSUSHI?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1.66 XSUSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XSUSHI sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của XSUSHI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XSUSHI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XSUSHI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XSUSHI so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của XSUSHI/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XSUSHI tính bằng BHD là BD9,93, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XSUSHI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của xSUSHI tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của xSUSHI (XSUSHI) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, xSUSHI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của xSUSHI (XSUSHI) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xSUSHI (XSUSHI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,603923 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,518376 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XSUSHI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,068098 BD (13.1%).

So sánh giá hàng ngày của xSUSHI (XSUSHI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XSUSHI sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,603923 BD 0,057067 BD 10.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,573493 BD -0,01001940 BD 1.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,583513 BD 0,01213122 BD 2.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,571381 BD -0,01509265 BD 2.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,586474 BD 0,068098 BD 13.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,518376 BD -0,02438926 BD 4.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,542765 BD -0,01480307 BD 2.7%

XSUSHI / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ xSUSHI (XSUSHI) sang BHD là BD0,6039 cho mỗi 1 XSUSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XSUSHI lấy 3,02 BD hoặc 50,00 BD lấy 82.79 XSUSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XSUSHI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) sang BHD

XSUSHI BHD
0.01 XSUSHI 0.00603923 BHD
0.1 XSUSHI 0.060392 BHD
1 XSUSHI 0.603923 BHD
2 XSUSHI 1.21 BHD
5 XSUSHI 3.02 BHD
10 XSUSHI 6.04 BHD
20 XSUSHI 12.08 BHD
50 XSUSHI 30.20 BHD
100 XSUSHI 60.39 BHD
1000 XSUSHI 603.92 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XSUSHI

BHD XSUSHI
0.01 BHD 0.01655840 XSUSHI
0.1 BHD 0.165584 XSUSHI
1 BHD 1.66 XSUSHI
2 BHD 3.31 XSUSHI
5 BHD 8.28 XSUSHI
10 BHD 16.56 XSUSHI
20 BHD 33.12 XSUSHI
50 BHD 82.79 XSUSHI
100 BHD 165.58 XSUSHI
1000 BHD 1655.84 XSUSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng