Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NXT
NXT / KWD
#2574
KD0,0004014
0.3%
0.072060 BTC
0.7%
$0,001193
Phạm vi trong 24g
$0,001374
Chuyển đổi NXT sang Kuwaiti Dinar (NXT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NXT (NXT) sang KWD là KD0,0004014.
NXT
KWD
1 NXT = KD0,0004014
Cách mua NXT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NXT
-
Bạn có thể mua và bán NXT (NXT) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NXT sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NXT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NXT bằng KWD!
-
Chọn NXT (NXT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NXT sang KWD
NXT (NXT) hôm nay có giá trị là KD0,0004014, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NXT ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NXT được giao dịch là KD142,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 1.1% | 0.3% | 9.6% | 56.0% |
Số liệu thống kê về NXT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD401.629 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD402.031 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD142,63 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
998.999.942 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NXTcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 NXT (NXT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0004014.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NXT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 2490.98 NXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NXT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của NXT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NXT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NXT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NXT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NXT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NXT tính bằng KWD là KD0,5624, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NXT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NXT tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của NXT (NXT) đã tăng giảm lên -9,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, NXT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NXT (NXT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NXT (NXT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00042345 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00039706 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NXT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00002077 KD (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của NXT (NXT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NXT (NXT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NXT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00040145 KD | -0,00000105 KD | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00040116 KD | -0,00002141 KD | 5.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00042258 KD | -0,000000869951 KD | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00042345 KD | 0,00000303 KD | 0.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00042042 KD | 0,00002077 KD | 5.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00039965 KD | 0,00000259 KD | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00039706 KD | -0,000000983464 KD | 0.2% |
NXT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NXT (NXT) sang KWD là KD0,0004014 cho mỗi 1 NXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NXT lấy 0,00200724 KD hoặc 50,00 KD lấy 124549 NXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NXT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NXT (NXT) sang KWD
NXT | KWD |
---|---|
0.01 NXT | 0.00000401 KWD |
0.1 NXT | 0.00004014 KWD |
1 NXT | 0.00040145 KWD |
2 NXT | 0.00080290 KWD |
5 NXT | 0.00200724 KWD |
10 NXT | 0.00401449 KWD |
20 NXT | 0.00802897 KWD |
50 NXT | 0.02007244 KWD |
100 NXT | 0.04014487 KWD |
1000 NXT | 0.401449 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NXT
KWD | NXT |
---|---|
0.01 KWD | 24.91 NXT |
0.1 KWD | 249.10 NXT |
1 KWD | 2490.98 NXT |
2 KWD | 4981.96 NXT |
5 KWD | 12454.89 NXT |
10 KWD | 24910 NXT |
20 KWD | 49820 NXT |
50 KWD | 124549 NXT |
100 KWD | 249098 NXT |
1000 KWD | 2490978 NXT |