Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
O3 Swap
O3 / BHD
#2620
BD0,01245
1.8%
0.065216 BTC
2.8%
$0,03267
Phạm vi trong 24g
$0,03379
Chuyển đổi O3 Swap sang Bahraini Dinar (O3 sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 O3 Swap (O3) sang BHD là BD0,01245.
O3
BHD
1 O3 = BD0,01245
Cách mua O3 bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch O3
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua O3 bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua O3.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua O3 bằng BHD!
-
Chọn O3 Swap (O3) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được O3, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ O3 sang BHD
O3 Swap (O3) hôm nay có giá trị là BD0,01245, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của O3 ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng O3 Swap được giao dịch là BD133.761.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 8.8% | 15.3% | 21.1% | 39.8% |
Số liệu thống kê về O3 Swap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD444.730 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD521.309 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.15 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD133.761 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.725.691
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
41.877.314 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 O3 Swapcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 O3 Swap (O3) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01245.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu O3?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 80.29 O3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của O3 sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của O3 bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi O3 sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của O3 bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ O3 so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của O3/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 O3 tính bằng BHD là BD5,61, được ghi nhận vào ngày Thg 6 19, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 O3/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của O3 Swap tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của O3 Swap (O3) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, O3 Swap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của O3 Swap (O3) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của O3 Swap (O3) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01438500 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,01207904 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của O3 trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00178403 BD (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của O3 Swap (O3) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của O3 Swap (O3) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 O3 sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01245419 BD | -0,00022584 BD | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01242901 BD | 0,00012772 BD | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01230130 BD | 0,00022226 BD | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01207904 BD | -0,00052192 BD | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01260096 BD | -0,00178403 BD | 12.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01438500 BD | 0,00109222 BD | 8.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01329277 BD | -0,00047184 BD | 3.4% |
O3 / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ O3 Swap (O3) sang BHD là BD0,01245 cho mỗi 1 O3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 O3 lấy 0,062271 BD hoặc 50,00 BD lấy 4014.71 O3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch O3 phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi O3 Swap (O3) sang BHD
O3 | BHD |
---|---|
0.01 O3 | 0.00012454 BHD |
0.1 O3 | 0.00124542 BHD |
1 O3 | 0.01245419 BHD |
2 O3 | 0.02490838 BHD |
5 O3 | 0.062271 BHD |
10 O3 | 0.124542 BHD |
20 O3 | 0.249084 BHD |
50 O3 | 0.622709 BHD |
100 O3 | 1.25 BHD |
1000 O3 | 12.45 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang O3
BHD | O3 |
---|---|
0.01 BHD | 0.802943 O3 |
0.1 BHD | 8.03 O3 |
1 BHD | 80.29 O3 |
2 BHD | 160.59 O3 |
5 BHD | 401.47 O3 |
10 BHD | 802.94 O3 |
20 BHD | 1605.89 O3 |
50 BHD | 4014.71 O3 |
100 BHD | 8029.43 O3 |
1000 BHD | 80294 O3 |