Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OATH
OATH / LKR
#2045
Rs6,23
1.5%
0.063413 BTC
1.7%
$0,02055
Phạm vi trong 24g
$0,02180
OATH (OATH) has recently migrated from their old contracts to a new ones and only retained V1 Fantom contract. For more information, please view this announcement link.
Chuyển đổi OATH sang Sri Lankan Rupee (OATH sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OATH (OATH) sang LKR là Rs6,23.
OATH
LKR
1 OATH = Rs6,23
Cách mua OATH bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OATH
-
Bạn có thể mua và bán OATH (OATH) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OATH sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OATH bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OATH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OATH bằng LKR!
-
Chọn OATH (OATH) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OATH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OATH sang LKR
OATH (OATH) hôm nay có giá trị là Rs6,23, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OATH ngày hôm nay là 2.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OATH được giao dịch là Rs2.308.098.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 1.8% | 3.5% | 9.6% | 80.6% |
Số liệu thống kê về OATH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs936.333.201 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.029.005.660 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.44 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs2.308.098 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.240.695
https://aldfmri242.execute-api.ap-southeast-2.amazonaws.com/oath/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
150.240.695
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
165.110.588 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OATHcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 OATH (OATH) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs6,23.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu OATH?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.160553 OATH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OATH sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của OATH bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OATH sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OATH bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OATH so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của OATH/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OATH tính bằng LKR là Rs134,76, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OATH/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OATH tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của OATH (OATH) đã tăng giảm lên -9,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, OATH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OATH (OATH) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OATH (OATH) so với LKR giao động giữa mức cao 6,52 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 5,95 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OATH trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,323515 Rs (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của OATH (OATH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OATH (OATH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OATH sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 6,23 Rs | -0,096475 Rs | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 6,52 Rs | 0,229522 Rs | 3.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 6,29 Rs | 0,01605042 Rs | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 6,27 Rs | 0,323515 Rs | 5.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 5,95 Rs | -0,241154 Rs | 3.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6,19 Rs | 0,215982 Rs | 3.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 5,98 Rs | -0,079559 Rs | 1.3% |
OATH / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OATH (OATH) sang LKR là Rs6,23 cho mỗi 1 OATH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OATH lấy 31,14 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 8.03 OATH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OATH phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OATH (OATH) sang LKR
OATH | LKR |
---|---|
0.01 OATH | 0.062285 LKR |
0.1 OATH | 0.622848 LKR |
1 OATH | 6.23 LKR |
2 OATH | 12.46 LKR |
5 OATH | 31.14 LKR |
10 OATH | 62.28 LKR |
20 OATH | 124.57 LKR |
50 OATH | 311.42 LKR |
100 OATH | 622.85 LKR |
1000 OATH | 6228.48 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang OATH
LKR | OATH |
---|---|
0.01 LKR | 0.00160553 OATH |
0.1 LKR | 0.01605528 OATH |
1 LKR | 0.160553 OATH |
2 LKR | 0.321106 OATH |
5 LKR | 0.802764 OATH |
10 LKR | 1.61 OATH |
20 LKR | 3.21 OATH |
50 LKR | 8.03 OATH |
100 LKR | 16.06 OATH |
1000 LKR | 160.55 OATH |