Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,726T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 114,996B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RGT logo

Rari Governance
RGT / LKR

#1893
Rs122,55
4.3%
0.055836 BTC 2.6%
0,0001099 ETH 2.7%
$0,3907 Phạm vi trong 24g $0,4328

Chuyển đổi Rari Governance sang Sri Lankan Rupee (RGT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rari Governance (RGT) sang LKR là Rs122,55.
RGT
LKR

1 RGT = Rs122,55

Cách mua RGT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RGT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RGT bằng LKR!

Biểu đồ RGT sang LKR

Rari Governance (RGT) hôm nay có giá trị là Rs122,55, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RGT ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rari Governance được giao dịch là Rs153.737.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 4.4% 4.0% 1.9% 1.3% 28.3%
Số liệu thống kê về Rari Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs1.379.190.009
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.76
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.529.852.892
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.84
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs153.737
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.255.496
Tổng cung
12.485.047
Tổng lượng cung tối đa
12.485.047

Câu hỏi thường gặp

1 Rari Governancecó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Rari Governance (RGT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs122,55.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu RGT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00816025 RGT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RGT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của RGT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RGT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RGT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RGT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của RGT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RGT tính bằng LKR là Rs13.025,10, được ghi nhận vào ngày Thg 11 05, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RGT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rari Governance tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Rari Governance (RGT) đã tăng giảm lên -1,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Rari Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rari Governance (RGT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rari Governance (RGT) so với LKR giao động giữa mức cao 141,04 Rs trên Thứ ba và mức thấp 117,31 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RGT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 20,76 Rs (17.3%).

So sánh giá hàng ngày của Rari Governance (RGT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RGT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 122,55 Rs -5,55 Rs 4.3%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 141,04 Rs 20,76 Rs 17.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 120,28 Rs -0,981048 Rs 0.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 121,26 Rs 2,77 Rs 2.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 118,49 Rs 1,18 Rs 1.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 117,31 Rs -6,80 Rs 5.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 124,11 Rs 5,91 Rs 5.0%

RGT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rari Governance (RGT) sang LKR là Rs122,55 cho mỗi 1 RGT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RGT lấy 612,73 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.408012 RGT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RGT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rari Governance (RGT) sang LKR

RGT LKR
0.01 RGT 1.23 LKR
0.1 RGT 12.25 LKR
1 RGT 122.55 LKR
2 RGT 245.09 LKR
5 RGT 612.73 LKR
10 RGT 1225.45 LKR
20 RGT 2450.91 LKR
50 RGT 6127.27 LKR
100 RGT 12254.53 LKR
1000 RGT 122545 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang RGT

LKR RGT
0.01 LKR 0.00008160 RGT
0.1 LKR 0.00081602 RGT
1 LKR 0.00816025 RGT
2 LKR 0.01632049 RGT
5 LKR 0.04080124 RGT
10 LKR 0.081602 RGT
20 LKR 0.163205 RGT
50 LKR 0.408012 RGT
100 LKR 0.816025 RGT
1000 LKR 8.16 RGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng