Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,754T $ 8.0%
Lưu lượng 24 giờ: 181,761B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OATH logo

OATH
OATH / VEF

#2006
Bs.F0,002627
8.1%
0.063697 BTC 2.4%
$0,02391 Phạm vi trong 24g $0,02744

Chuyển đổi OATH sang Venezuelan bolívar fuerte (OATH sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OATH (OATH) sang VEF là Bs.F0,002627.
OATH
VEF

1 OATH = Bs.F0,002627

Cách mua OATH bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OATH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OATH bằng VEF!

Biểu đồ OATH sang VEF

OATH (OATH) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002627, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 8.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OATH ngày hôm nay là 17.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OATH được giao dịch là Bs.F5.870,25.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 8.1% 17.5% 23.3% 26.5% 71.3%
Số liệu thống kê về OATH
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F394.377
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.48
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F434.403
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F5.870,25
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
150.049.728
Tổng cung
165.278.816
Tổng lượng cung tối đa
400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 OATHcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 OATH (OATH) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002627.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu OATH?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 380.59 OATH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OATH sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của OATH bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OATH sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OATH bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OATH so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của OATH/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OATH tính bằng VEF là Bs.F0,06657, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OATH/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OATH tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của OATH (OATH) đã tăng tăng lên 26,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, OATH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OATH (OATH) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OATH (OATH) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00262749 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00222675 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OATH trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00019673 Bs.F (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của OATH (OATH) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OATH sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00262749 Bs.F 0,00019673 Bs.F 8.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00235897 Bs.F -0,00005845 Bs.F 2.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00241742 Bs.F 0,00007368 Bs.F 3.1%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00234374 Bs.F 0,00008998 Bs.F 4.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00225375 Bs.F -0,00009355 Bs.F 4.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00234731 Bs.F 0,00012056 Bs.F 5.4%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00222675 Bs.F -0,000000897559 Bs.F 0.0%

OATH / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OATH (OATH) sang VEF là Bs.F0,002627 cho mỗi 1 OATH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OATH lấy 0,01313746 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 19029.55 OATH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OATH phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OATH (OATH) sang VEF

OATH VEF
0.01 OATH 0.00002627 VEF
0.1 OATH 0.00026275 VEF
1 OATH 0.00262749 VEF
2 OATH 0.00525499 VEF
5 OATH 0.01313746 VEF
10 OATH 0.02627493 VEF
20 OATH 0.052550 VEF
50 OATH 0.131375 VEF
100 OATH 0.262749 VEF
1000 OATH 2.63 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang OATH

VEF OATH
0.01 VEF 3.81 OATH
0.1 VEF 38.06 OATH
1 VEF 380.59 OATH
2 VEF 761.18 OATH
5 VEF 1902.95 OATH
10 VEF 3805.91 OATH
20 VEF 7611.82 OATH
50 VEF 19029.55 OATH
100 VEF 38059 OATH
1000 VEF 380591 OATH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng