Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,711T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,175B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RGT logo

Rari Governance
RGT / VEF

#1986
Bs.F0,03457
4.3%
0.055005 BTC 1.9%
0,00009070 ETH 3.4%
$0,3312 Phạm vi trong 24g $0,3493

Chuyển đổi Rari Governance sang Venezuelan bolívar fuerte (RGT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rari Governance (RGT) sang VEF là Bs.F0,03457.
RGT
VEF

1 RGT = Bs.F0,03457

Cách mua RGT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RGT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RGT bằng VEF!

Biểu đồ RGT sang VEF

Rari Governance (RGT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,03457, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RGT ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rari Governance được giao dịch là Bs.F34,50.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.3% 10.2% 14.8% 8.0% 29.0%
Số liệu thống kê về Rari Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F389.656
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F432.222
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.73
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F34,50
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.255.496
Tổng cung
12.485.047
Tổng lượng cung tối đa
12.485.047

Câu hỏi thường gặp

1 Rari Governancecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Rari Governance (RGT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,03457.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RGT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 28.92 RGT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RGT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của RGT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RGT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RGT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RGT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của RGT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RGT tính bằng VEF là Bs.F1.421.814, được ghi nhận vào ngày Thg 11 05, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RGT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rari Governance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Rari Governance (RGT) đã tăng giảm lên -8,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Rari Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rari Governance (RGT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rari Governance (RGT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,04035733 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,03094539 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RGT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00552256 Bs.F (15.1%).

So sánh giá hàng ngày của Rari Governance (RGT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RGT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,03457254 Bs.F 0,00141426 Bs.F 4.3%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,03094539 Bs.F -0,00552256 Bs.F 15.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,03646795 Bs.F -0,00345581 Bs.F 8.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,03992376 Bs.F -0,00043357 Bs.F 1.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,04035733 Bs.F 0,00416407 Bs.F 11.5%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,03619326 Bs.F -0,00212296 Bs.F 5.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,03831622 Bs.F 0,00057384 Bs.F 1.5%

RGT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rari Governance (RGT) sang VEF là Bs.F0,03457 cho mỗi 1 RGT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RGT lấy 0,172863 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1446.23 RGT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RGT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rari Governance (RGT) sang VEF

RGT VEF
0.01 RGT 0.00034573 VEF
0.1 RGT 0.00345725 VEF
1 RGT 0.03457254 VEF
2 RGT 0.069145 VEF
5 RGT 0.172863 VEF
10 RGT 0.345725 VEF
20 RGT 0.691451 VEF
50 RGT 1.73 VEF
100 RGT 3.46 VEF
1000 RGT 34.57 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RGT

VEF RGT
0.01 VEF 0.289247 RGT
0.1 VEF 2.89 RGT
1 VEF 28.92 RGT
2 VEF 57.85 RGT
5 VEF 144.62 RGT
10 VEF 289.25 RGT
20 VEF 578.49 RGT
50 VEF 1446.23 RGT
100 VEF 2892.47 RGT
1000 VEF 28925 RGT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng