Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Obortech
OBOT / ILS
#2080
₪0,05488
1.4%
0.062467 BTC
4.4%
0.056121 ETH
4.0%
$0,01456
Phạm vi trong 24g
$0,01542
Chuyển đổi Obortech sang Israeli New Shekel (OBOT sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Obortech (OBOT) sang ILS là ₪0,05488.
OBOT
ILS
1 OBOT = ₪0,05488
Cách mua OBOT bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBOT
-
Bạn có thể mua và bán Obortech (OBOT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OBOT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OBOT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OBOT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Obortech (OBOT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OBOT sang ILS
Obortech (OBOT) hôm nay có giá trị là ₪0,05488, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBOT ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Obortech được giao dịch là ₪44.943,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.4% | 7.9% | 27.8% | 23.3% | 131.9% |
Số liệu thống kê về Obortech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪10.838.418 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪16.463.420 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪44.943,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
197.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Obortechcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Obortech (OBOT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,05488.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBOT?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 18.22 OBOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBOT sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của OBOT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBOT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBOT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBOT so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của OBOT/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBOT tính bằng ILS là ₪0,4250, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBOT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Obortech tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Obortech (OBOT) đã tăng tăng lên 23,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Obortech có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Obortech (OBOT) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Obortech (OBOT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,061607 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,053041 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBOT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00718884 ₪ (13.2%).
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBOT sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,054878 ₪ | -0,00076204 ₪ | 1.4% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 0,053041 ₪ | -0,00493302 ₪ | 8.5% |
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 0,057974 ₪ | -0,00042224 ₪ | 0.7% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 0,058396 ₪ | -0,00103175 ₪ | 1.7% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 0,059428 ₪ | 0,00109908 ₪ | 1.9% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 0,058329 ₪ | -0,00327775 ₪ | 5.3% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 0,061607 ₪ | 0,00718884 ₪ | 13.2% |
OBOT / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Obortech (OBOT) sang ILS là ₪0,05488 cho mỗi 1 OBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBOT lấy 0,274390 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 911.11 OBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBOT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Obortech (OBOT) sang ILS
OBOT | ILS |
---|---|
0.01 OBOT | 0.00054878 ILS |
0.1 OBOT | 0.00548781 ILS |
1 OBOT | 0.054878 ILS |
2 OBOT | 0.109756 ILS |
5 OBOT | 0.274390 ILS |
10 OBOT | 0.548781 ILS |
20 OBOT | 1.098 ILS |
50 OBOT | 2.74 ILS |
100 OBOT | 5.49 ILS |
1000 OBOT | 54.88 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang OBOT
ILS | OBOT |
---|---|
0.01 ILS | 0.182222 OBOT |
0.1 ILS | 1.82 OBOT |
1 ILS | 18.22 OBOT |
2 ILS | 36.44 OBOT |
5 ILS | 91.11 OBOT |
10 ILS | 182.22 OBOT |
20 ILS | 364.44 OBOT |
50 ILS | 911.11 OBOT |
100 ILS | 1822.22 OBOT |
1000 ILS | 18222.22 OBOT |