Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Obortech
OBOT / NOK
#1812
kr0,2864
2.9%
0.063948 BTC
3.0%
0.057215 ETH
2.0%
$0,02707
Phạm vi trong 24g
$0,02837
Chuyển đổi Obortech sang Norwegian Krone (OBOT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Obortech (OBOT) sang NOK là kr0,2864.
OBOT
NOK
1 OBOT = kr0,2864
Cách mua OBOT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBOT
-
Bạn có thể mua và bán Obortech (OBOT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OBOT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Pancakeswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OBOT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OBOT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Obortech (OBOT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OBOT sang NOK
Obortech (OBOT) hôm nay có giá trị là kr0,2864, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBOT ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Obortech được giao dịch là kr107.707.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.5% | 17.3% | 29.1% | 32.1% | 147.0% |
Số liệu thống kê về Obortech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr56.527.295 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr85.864.245 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr107.707 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
197.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Obortechcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Obortech (OBOT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2864.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBOT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.49 OBOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBOT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của OBOT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBOT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBOT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBOT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của OBOT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBOT tính bằng NOK là kr1,11, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBOT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Obortech tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Obortech (OBOT) đã tăng giảm lên -34,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Obortech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Obortech (OBOT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Obortech (OBOT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,336592 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,286419 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBOT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,01688671 kr (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBOT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,286419 kr | -0,00862060 kr | 2.9% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,300555 kr | -0,00838217 kr | 2.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,308937 kr | -0,00286493 kr | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,311802 kr | -0,01688671 kr | 5.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,328689 kr | 0,00383341 kr | 1.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,324856 kr | -0,01173636 kr | 3.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,336592 kr | -0,01503231 kr | 4.3% |
OBOT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Obortech (OBOT) sang NOK là kr0,2864 cho mỗi 1 OBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBOT lấy 1,43 kr hoặc 50,00 kr lấy 174.57 OBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBOT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Obortech (OBOT) sang NOK
OBOT | NOK |
---|---|
0.01 OBOT | 0.00286419 NOK |
0.1 OBOT | 0.02864194 NOK |
1 OBOT | 0.286419 NOK |
2 OBOT | 0.572839 NOK |
5 OBOT | 1.43 NOK |
10 OBOT | 2.86 NOK |
20 OBOT | 5.73 NOK |
50 OBOT | 14.32 NOK |
100 OBOT | 28.64 NOK |
1000 OBOT | 286.42 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OBOT
NOK | OBOT |
---|---|
0.01 NOK | 0.03491383 OBOT |
0.1 NOK | 0.349138 OBOT |
1 NOK | 3.49 OBOT |
2 NOK | 6.98 OBOT |
5 NOK | 17.46 OBOT |
10 NOK | 34.91 OBOT |
20 NOK | 69.83 OBOT |
50 NOK | 174.57 OBOT |
100 NOK | 349.14 OBOT |
1000 NOK | 3491.38 OBOT |