Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ODEM
ODE / BDT
#4221
৳0,02812
0.6%
0.083454 BTC
2.6%
0.076509 ETH
4.1%
$0,00008857
Phạm vi trong 24g
$0,0002404
Chuyển đổi ODEM sang Bangladeshi Taka (ODE sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ODEM (ODE) sang BDT là ৳0,02812.
ODE
BDT
1 ODE = ৳0,02812
Cách mua ODE bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ODE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ODE bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ODE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ODE bằng BDT!
-
Chọn ODEM (ODE) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ODE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ODE sang BDT
ODEM (ODE) hôm nay có giá trị là ৳0,02812, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ODE ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ODEM được giao dịch là ৳12.606,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.5% | 0.1% | 0.5% | 33.4% | 34.1% |
Số liệu thống kê về ODEM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳6.240.893 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳11.162.374 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳12.606,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
221.946.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
396.969.697 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ODEMcó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 ODEM (ODE) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳0,02812.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu ODE?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 35.56 ODE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ODE sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của ODE bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ODE sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ODE bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ ODE so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của ODE/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ODE tính bằng BDT là ৳44,56, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ODE/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ODEM tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của ODEM (ODE) đã tăng giảm lên -28,90 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, ODEM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ODEM (ODE) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ODEM (ODE) so với BDT giao động giữa mức cao 0,02812920 ৳ trên Thứ hai và mức thấp 0,00906061 ৳ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ODE trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,01815903 ৳ (64.6%).
So sánh giá hàng ngày của ODEM (ODE) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ODEM (ODE) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ODE sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,02812290 ৳ | 0,00018053 ৳ | 0.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00906061 ৳ | -0,00010788 ৳ | 1.2% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00916849 ৳ | -0,00080169 ৳ | 8.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00997018 ৳ | -0,01815903 ৳ | 64.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,02812920 ৳ | 0,00001595 ৳ | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,02811325 ৳ | -0,00000895 ৳ | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,02812220 ৳ | -0,00006166 ৳ | 0.2% |
ODE / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ODEM (ODE) sang BDT là ৳0,02812 cho mỗi 1 ODE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ODE lấy 0,140615 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 1777.91 ODE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ODE phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ODEM (ODE) sang BDT
ODE | BDT |
---|---|
0.01 ODE | 0.00028123 BDT |
0.1 ODE | 0.00281229 BDT |
1 ODE | 0.02812290 BDT |
2 ODE | 0.056246 BDT |
5 ODE | 0.140615 BDT |
10 ODE | 0.281229 BDT |
20 ODE | 0.562458 BDT |
50 ODE | 1.41 BDT |
100 ODE | 2.81 BDT |
1000 ODE | 28.12 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang ODE
BDT | ODE |
---|---|
0.01 BDT | 0.355582 ODE |
0.1 BDT | 3.56 ODE |
1 BDT | 35.56 ODE |
2 BDT | 71.12 ODE |
5 BDT | 177.79 ODE |
10 BDT | 355.58 ODE |
20 BDT | 711.16 ODE |
50 BDT | 1777.91 ODE |
100 BDT | 3555.82 ODE |
1000 BDT | 35558 ODE |