Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oggy Inu [ETH]
OGGY / DKK
#2958
kr.0,00002188
4.2%
0.0105032 BTC
1.6%
0.099852 ETH
0.2%
$0.053107
Phạm vi trong 24g
$0.053319
Chuyển đổi Oggy Inu [ETH] sang Danish Krone (OGGY sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang DKK là kr.0,00002188.
OGGY
DKK
1 OGGY = kr.0,00002188
Cách mua OGGY bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OGGY
-
Bạn có thể mua và bán Oggy Inu [ETH] (OGGY) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oggy Inu [ETH] sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OGGY bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OGGY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OGGY bằng DKK!
-
Chọn Oggy Inu [ETH] (OGGY) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OGGY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OGGY sang DKK
Oggy Inu [ETH] (OGGY) hôm nay có giá trị là kr.0,00002188, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OGGY ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oggy Inu [ETH] được giao dịch là kr.131.615.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.0% | 8.2% | 0.5% | 37.7% | - |
Số liệu thống kê về Oggy Inu [ETH]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.4.404.009 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.9.189.961 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.131.615 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
201.272.222.574
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oggy Inu [ETH]có trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Oggy Inu [ETH] (OGGY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,00002188.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OGGY?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 45700 OGGY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OGGY sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OGGY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OGGY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OGGY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OGGY so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OGGY/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OGGY tính bằng DKK là kr.0,0001585, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OGGY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oggy Inu [ETH] tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Oggy Inu [ETH] (OGGY) đã tăng giảm lên -37,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Oggy Inu [ETH] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00002351 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00002153 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OGGY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00000111 kr. (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oggy Inu [ETH] (OGGY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OGGY sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00002188 kr. | -0,000000948340 kr. | 4.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00002233 kr. | 0,000000794830 kr. | 3.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00002153 kr. | -0,000000596098 kr. | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00002213 kr. | 0,000000472001 kr. | 2.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00002166 kr. | -0,00000111 kr. | 4.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00002277 kr. | -0,000000739998 kr. | 3.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00002351 kr. | -0,000000402009 kr. | 1.7% |
OGGY / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang DKK là kr.0,00002188 cho mỗi 1 OGGY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OGGY lấy 0,00010941 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2284999 OGGY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OGGY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oggy Inu [ETH] (OGGY) sang DKK
OGGY | DKK |
---|---|
0.01 OGGY | 0.000000218818 DKK |
0.1 OGGY | 0.00000219 DKK |
1 OGGY | 0.00002188 DKK |
2 OGGY | 0.00004376 DKK |
5 OGGY | 0.00010941 DKK |
10 OGGY | 0.00021882 DKK |
20 OGGY | 0.00043764 DKK |
50 OGGY | 0.00109409 DKK |
100 OGGY | 0.00218818 DKK |
1000 OGGY | 0.02188185 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OGGY
DKK | OGGY |
---|---|
0.01 DKK | 457.00 OGGY |
0.1 DKK | 4570.00 OGGY |
1 DKK | 45700 OGGY |
2 DKK | 91400 OGGY |
5 DKK | 228500 OGGY |
10 DKK | 457000 OGGY |
20 DKK | 914000 OGGY |
50 DKK | 2284999 OGGY |
100 DKK | 4569998 OGGY |
1000 DKK | 45699980 OGGY |