Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oikos
OKS / LKR
#3621
Rs0,1976
Oikos has migrated from the TRON ecosystem to the BSC Network. For more information: Read the official medium post at https://t.co/Gr07QVJHqb to learn about the migration process.
Chuyển đổi Oikos sang Sri Lankan Rupee (OKS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oikos (OKS) sang LKR là Rs0,1976.
OKS
LKR
1 OKS = Rs0,1976
Cách mua OKS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKS
-
Bạn có thể mua và bán Oikos (OKS) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oikos sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OKS bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OKS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OKS bằng LKR!
-
Chọn Oikos (OKS) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OKS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OKS sang LKR
Oikos (OKS) có giá trị là Rs0,1976 kể từ May 03, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OKS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Oikos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs49.808.140 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs50.568.816 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs616,92 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
252.044.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
255.893.256 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oikoscó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Oikos (OKS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,1976.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 5.06 OKS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của OKS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của OKS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKS tính bằng LKR là Rs27,37, được ghi nhận vào ngày Thg 8 10, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oikos tính bằng LKR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Oikos (OKS) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Oikos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oikos (OKS) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với Oikos (OKS) trong 7 ngày qua. Giá của Oikos đã được cập nhật lần cuối vào May 03, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Oikos.
OKS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oikos (OKS) sang LKR là Rs0,1976 cho mỗi 1 OKS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OKS.
Chuyển đổi Oikos (OKS) sang LKR
OKS | LKR |
---|---|
0.01 OKS | 0.00197617 LKR |
0.1 OKS | 0.01976168 LKR |
1 OKS | 0.197617 LKR |
2 OKS | 0.395234 LKR |
5 OKS | 0.988084 LKR |
10 OKS | 1.98 LKR |
20 OKS | 3.95 LKR |
50 OKS | 9.88 LKR |
100 OKS | 19.76 LKR |
1000 OKS | 197.62 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang OKS
LKR | OKS |
---|---|
0.01 LKR | 0.050603 OKS |
0.1 LKR | 0.506030 OKS |
1 LKR | 5.06 OKS |
2 LKR | 10.12 OKS |
5 LKR | 25.30 OKS |
10 LKR | 50.60 OKS |
20 LKR | 101.21 OKS |
50 LKR | 253.01 OKS |
100 LKR | 506.03 OKS |
1000 LKR | 5060.30 OKS |