Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERI Finance
PERI / LKR
#2530
Rs30,10
2.3%
0.051586 BTC
4.3%
0,00003171 ETH
1.5%
$0,1005
Phạm vi trong 24g
$0,1040
Chuyển đổi PERI Finance sang Sri Lankan Rupee (PERI sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERI Finance (PERI) sang LKR là Rs30,10.
PERI
LKR
1 PERI = Rs30,10
Cách mua PERI bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PERI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PERI bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PERI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERI bằng LKR!
-
Chọn PERI Finance (PERI) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PERI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PERI sang LKR
PERI Finance (PERI) hôm nay có giá trị là Rs30,10, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERI ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERI Finance được giao dịch là Rs4.493.306.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.6% | 8.9% | 7.6% | 20.2% | 44.6% |
Số liệu thống kê về PERI Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs405.937.254 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs570.883.119 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.493.306 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.502.669
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.989.255 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PERI Financecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 PERI Finance (PERI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs30,10.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERI?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.03321854 PERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERI sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của PERI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERI so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của PERI/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERI tính bằng LKR là Rs4.722,72, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PERI Finance tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của PERI Finance (PERI) đã tăng giảm lên -20,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, PERI Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PERI Finance (PERI) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERI Finance (PERI) so với LKR giao động giữa mức cao 34,26 Rs trên Thứ năm và mức thấp 30,10 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -1,71 Rs (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của PERI Finance (PERI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PERI Finance (PERI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERI sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 30,10 Rs | -0,705545 Rs | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 30,83 Rs | -0,154451 Rs | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 30,99 Rs | -0,616653 Rs | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 31,60 Rs | -1,71 Rs | 5.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 33,31 Rs | -0,943486 Rs | 2.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 34,26 Rs | 1,033 Rs | 3.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 33,23 Rs | -0,191960 Rs | 0.6% |
PERI / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PERI Finance (PERI) sang LKR là Rs30,10 cho mỗi 1 PERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERI lấy 150,52 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.66 PERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PERI Finance (PERI) sang LKR
PERI | LKR |
---|---|
0.01 PERI | 0.301037 LKR |
0.1 PERI | 3.01 LKR |
1 PERI | 30.10 LKR |
2 PERI | 60.21 LKR |
5 PERI | 150.52 LKR |
10 PERI | 301.04 LKR |
20 PERI | 602.07 LKR |
50 PERI | 1505.18 LKR |
100 PERI | 3010.37 LKR |
1000 PERI | 30104 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang PERI
LKR | PERI |
---|---|
0.01 LKR | 0.00033219 PERI |
0.1 LKR | 0.00332185 PERI |
1 LKR | 0.03321854 PERI |
2 LKR | 0.066437 PERI |
5 LKR | 0.166093 PERI |
10 LKR | 0.332185 PERI |
20 LKR | 0.664371 PERI |
50 LKR | 1.66 PERI |
100 LKR | 3.32 PERI |
1000 LKR | 33.22 PERI |