Tiền ảo: 14.281
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,483T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 79,022B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POI$ON logo

Poison Finance
POI$ON / LKR

#3305
Rs24,14
1.3%
0.051226 BTC 0.5%
$0,08002 Phạm vi trong 24g $0,08193

Chuyển đổi Poison Finance sang Sri Lankan Rupee (POI$ON sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Poison Finance (POI$ON) sang LKR là Rs24,14.
POI$ON
LKR

1 POI$ON = Rs24,14

Cách mua POI$ON bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POI$ON

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua POI$ON!

Biểu đồ POI$ON sang LKR

Poison Finance (POI$ON) hôm nay có giá trị là Rs24,14, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POI$ON ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Poison Finance được giao dịch là Rs218.849.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.6% 0.6% 4.2% 40.7% 84.4%
Số liệu thống kê về Poison Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs109.037.947
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs86.469.595
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs218.849
Cung lưu thông
4.517.305
Tổng cung
3.582.326

Câu hỏi thường gặp

1 Poison Financecó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Poison Finance (POI$ON) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs24,14.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu POI$ON?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.04142874 POI$ON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POI$ON sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của POI$ON bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POI$ON sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POI$ON bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ POI$ON so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của POI$ON/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POI$ON tính bằng LKR là Rs829,19, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POI$ON/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Poison Finance tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Poison Finance (POI$ON) đã tăng giảm lên -40,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Poison Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Poison Finance (POI$ON) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Poison Finance (POI$ON) so với LKR giao động giữa mức cao 26,36 Rs trên Thứ tư và mức thấp 22,95 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POI$ON trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 3,41 Rs (14.9%).

So sánh giá hàng ngày của Poison Finance (POI$ON) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POI$ON sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 24,14 Rs -0,317158 Rs 1.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 24,61 Rs -1,75 Rs 6.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 26,36 Rs 3,41 Rs 14.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 22,95 Rs -0,744617 Rs 3.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 23,70 Rs 0,133783 Rs 0.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 23,56 Rs -0,198706 Rs 0.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 23,76 Rs -0,04403736 Rs 0.2%

POI$ON / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Poison Finance (POI$ON) sang LKR là Rs24,14 cho mỗi 1 POI$ON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POI$ON lấy 120,69 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2.07 POI$ON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POI$ON phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) sang LKR

POI$ON LKR
0.01 POI$ON 0.241378 LKR
0.1 POI$ON 2.41 LKR
1 POI$ON 24.14 LKR
2 POI$ON 48.28 LKR
5 POI$ON 120.69 LKR
10 POI$ON 241.38 LKR
20 POI$ON 482.76 LKR
50 POI$ON 1206.89 LKR
100 POI$ON 2413.78 LKR
1000 POI$ON 24138 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang POI$ON

LKR POI$ON
0.01 LKR 0.00041429 POI$ON
0.1 LKR 0.00414287 POI$ON
1 LKR 0.04142874 POI$ON
2 LKR 0.082857 POI$ON
5 LKR 0.207144 POI$ON
10 LKR 0.414287 POI$ON
20 LKR 0.828575 POI$ON
50 LKR 2.07 POI$ON
100 LKR 4.14 POI$ON
1000 LKR 41.43 POI$ON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng