Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OKB
OKB / SAR
#40
SR187,11
1.2%
0,0008197 BTC
0.4%
0,01702 ETH
1.3%
$49,82
Phạm vi trong 24g
$50,73
The circulating supply of OKB is updated upon confirmation with OKX team that the actively traded OKB on market & exchanges for the past 6 months is around 60 million.
Chuyển đổi OKB sang Saudi Riyal (OKB sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang SAR là SR187,11.
OKB
SAR
1 OKB = SR187,11
Cách mua OKB bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OKB bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OKB bằng SAR!
-
Chọn OKB (OKB) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OKB sang SAR
OKB (OKB) hôm nay có giá trị là SR187,11, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OKB ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OKB được giao dịch là SR14.529.349.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.2% | 0.5% | 5.2% | 12.6% | 10.3% |
Số liệu thống kê về OKB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR11.223.780.439 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR44.138.954.213 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR14.529.349 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
235.957.685 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OKBcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 OKB (OKB) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR187,11.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKB?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.00534449 OKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKB sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của OKB bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKB sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKB bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKB so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của OKB/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKB tính bằng SAR là SR276,80, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKB/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OKB tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của OKB (OKB) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, OKB có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OKB (OKB) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OKB (OKB) so với SAR giao động giữa mức cao 192,98 SR trên Thứ bảy và mức thấp 187,11 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OKB trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 9,69 SR (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của OKB (OKB) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OKB (OKB) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OKB sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 187,11 SR | -2,25 SR | 1.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 188,61 SR | 1,005 SR | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 187,61 SR | -1,94 SR | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 189,55 SR | -3,16 SR | 1.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 192,71 SR | 1,34 SR | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 191,36 SR | -1,61 SR | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 192,98 SR | 9,69 SR | 5.3% |
OKB / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OKB (OKB) sang SAR là SR187,11 cho mỗi 1 OKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OKB lấy 935,54 SR hoặc 50,00 SR lấy 0.267225 OKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OKB phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OKB (OKB) sang SAR
OKB | SAR |
---|---|
0.01 OKB | 1.87 SAR |
0.1 OKB | 18.71 SAR |
1 OKB | 187.11 SAR |
2 OKB | 374.22 SAR |
5 OKB | 935.54 SAR |
10 OKB | 1871.08 SAR |
20 OKB | 3742.17 SAR |
50 OKB | 9355.42 SAR |
100 OKB | 18710.85 SAR |
1000 OKB | 187108 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang OKB
SAR | OKB |
---|---|
0.01 SAR | 0.00005344 OKB |
0.1 SAR | 0.00053445 OKB |
1 SAR | 0.00534449 OKB |
2 SAR | 0.01068899 OKB |
5 SAR | 0.02672247 OKB |
10 SAR | 0.053445 OKB |
20 SAR | 0.106890 OKB |
50 SAR | 0.267225 OKB |
100 SAR | 0.534449 OKB |
1000 SAR | 5.34 OKB |