Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OKB
OKB / TWD
#31
NT$1.793,54
4.1%
0,0008946 BTC
1.0%
0,01833 ETH
1.7%
$53,67
Phạm vi trong 24g
$59,60
The circulating supply of OKB is updated upon confirmation with OKX team that the actively traded OKB on market & exchanges for the past 6 months is around 60 million.
Chuyển đổi OKB sang New Taiwan Dollar (OKB sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang TWD là NT$1.793,54.
OKB
TWD
1 OKB = NT$1.793,54
Cách mua OKB bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OKB bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OKB bằng TWD!
-
Chọn OKB (OKB) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OKB sang TWD
OKB (OKB) hôm nay có giá trị là NT$1.793,54, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OKB ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OKB được giao dịch là NT$719.897.409.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.8% | 3.7% | 1.0% | 10.3% | 4.6% |
Số liệu thống kê về OKB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$107.540.685.040 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$422.917.518.628 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$719.897.409 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
235.957.685 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OKBcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 OKB (OKB) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$1.793,54.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKB?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00055756 OKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKB sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của OKB bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKB sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKB bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKB so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của OKB/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKB tính bằng TWD là NT$2.318,92, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKB/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OKB tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của OKB (OKB) đã tăng giảm lên -8,60 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, OKB có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OKB (OKB) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OKB (OKB) so với TWD giao động giữa mức cao 1.861,01 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 1.673,76 NT$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OKB trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 136,60 NT$ (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của OKB (OKB) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OKB (OKB) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OKB sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 1.793,54 NT$ | -77,45 NT$ | 4.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 1.860,96 NT$ | -0,04703626 NT$ | 0.0% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 1.861,01 NT$ | 136,60 NT$ | 7.9% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 1.724,41 NT$ | 50,65 NT$ | 3.0% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 1.673,76 NT$ | -49,90 NT$ | 2.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 1.723,65 NT$ | -105,67 NT$ | 5.8% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 1.829,33 NT$ | -24,15 NT$ | 1.3% |
OKB / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OKB (OKB) sang TWD là NT$1.793,54 cho mỗi 1 OKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OKB lấy 8.967,69 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 0.02787786 OKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OKB phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OKB (OKB) sang TWD
OKB | TWD |
---|---|
0.01 OKB | 17.94 TWD |
0.1 OKB | 179.35 TWD |
1 OKB | 1793.54 TWD |
2 OKB | 3587.08 TWD |
5 OKB | 8967.69 TWD |
10 OKB | 17935.38 TWD |
20 OKB | 35871 TWD |
50 OKB | 89677 TWD |
100 OKB | 179354 TWD |
1000 OKB | 1793538 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang OKB
TWD | OKB |
---|---|
0.01 TWD | 0.00000558 OKB |
0.1 TWD | 0.00005576 OKB |
1 TWD | 0.00055756 OKB |
2 TWD | 0.00111511 OKB |
5 TWD | 0.00278779 OKB |
10 TWD | 0.00557557 OKB |
20 TWD | 0.01115114 OKB |
50 TWD | 0.02787786 OKB |
100 TWD | 0.055756 OKB |
1000 TWD | 0.557557 OKB |