Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMG Network
OMG / DKK
#500
kr.4,44
1.5%
0,00001054 BTC
1.0%
0,0002207 ETH
0.2%
$0,6323
Phạm vi trong 24g
$0,6526
OmiseGo has been rebranded to OMG Network - https://omg.network/omisego-omg-network-rebrand/
Chuyển đổi OMG Network sang Danish Krone (OMG sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OMG Network (OMG) sang DKK là kr.4,44.
OMG
DKK
1 OMG = kr.4,44
Cách mua OMG bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMG
-
Bạn có thể mua và bán OMG Network (OMG) trên 287 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OMG Network sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Bitstamp.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMG bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMG bằng DKK!
-
Chọn OMG Network (OMG) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMG sang DKK
OMG Network (OMG) hôm nay có giá trị là kr.4,44, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMG ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OMG Network được giao dịch là kr.75.440.406.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.4% | 2.3% | 0.9% | 32.8% | 20.6% |
Số liệu thống kê về OMG Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.622.774.758 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.622.774.758 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.75.440.406 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
140.245.398 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
140.245.398 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
140.245.398 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OMG Networkcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 OMG Network (OMG) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.4,44.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMG?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.225010 OMG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMG sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của OMG bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMG sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMG bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMG so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của OMG/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMG tính bằng DKK là kr.157,30, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMG/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OMG Network tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của OMG Network (OMG) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, OMG Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OMG Network (OMG) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OMG Network (OMG) so với DKK giao động giữa mức cao 4,66 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 4,44 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMG trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,141626 kr. (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của OMG Network (OMG) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OMG Network (OMG) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMG sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 4,44 kr. | -0,065406 kr. | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4,66 kr. | 0,141626 kr. | 3.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4,52 kr. | 0,051727 kr. | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4,47 kr. | -0,067087 kr. | 1.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4,54 kr. | -0,073152 kr. | 1.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4,61 kr. | 0,071009 kr. | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4,54 kr. | -0,067898 kr. | 1.5% |
OMG / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OMG Network (OMG) sang DKK là kr.4,44 cho mỗi 1 OMG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMG lấy 22,22 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 11.25 OMG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMG phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OMG Network (OMG) sang DKK
OMG | DKK |
---|---|
0.01 OMG | 0.04444242 DKK |
0.1 OMG | 0.444424 DKK |
1 OMG | 4.44 DKK |
2 OMG | 8.89 DKK |
5 OMG | 22.22 DKK |
10 OMG | 44.44 DKK |
20 OMG | 88.88 DKK |
50 OMG | 222.21 DKK |
100 OMG | 444.42 DKK |
1000 OMG | 4444.24 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang OMG
DKK | OMG |
---|---|
0.01 DKK | 0.00225010 OMG |
0.1 DKK | 0.02250103 OMG |
1 DKK | 0.225010 OMG |
2 DKK | 0.450021 OMG |
5 DKK | 1.13 OMG |
10 DKK | 2.25 OMG |
20 DKK | 4.50 OMG |
50 DKK | 11.25 OMG |
100 DKK | 22.50 OMG |
1000 DKK | 225.01 OMG |