Tiền ảo: 14.130
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,4T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 75,228B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OMG logo

OMG Network
OMG / VEF

#493
Bs.F0,06547
1.3%
0,00001061 BTC 3.2%
0,0002181 ETH 2.5%
$0,6329 Phạm vi trong 24g $0,6659

Chuyển đổi OMG Network sang Venezuelan bolívar fuerte (OMG sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OMG Network (OMG) sang VEF là Bs.F0,06547.
OMG
VEF

1 OMG = Bs.F0,06547

Cách mua OMG bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OMG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMG bằng VEF!

Biểu đồ OMG sang VEF

OMG Network (OMG) hôm nay có giá trị là Bs.F0,06547, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMG ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OMG Network được giao dịch là Bs.F1.058.429.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.3% 8.0% 1.9% 35.9% 23.8%
Số liệu thống kê về OMG Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F9.175.063
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F9.175.063
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.058.429
Cung lưu thông
140.245.398
Tổng cung
140.245.398
Tổng lượng cung tối đa
140.245.398

Câu hỏi thường gặp

1 OMG Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 OMG Network (OMG) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,06547.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMG?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 15.28 OMG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OMG sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của OMG bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMG sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMG bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMG so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của OMG/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OMG tính bằng VEF là Bs.F2.222.549, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMG/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OMG Network tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của OMG Network (OMG) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, OMG Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OMG Network (OMG) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OMG Network (OMG) so với VEF giao động giữa mức cao 0,066591 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,064513 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMG trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00352507 Bs.F (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của OMG Network (OMG) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OMG sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,065466 Bs.F 0,00086152 Bs.F 1.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,064513 Bs.F -0,00108648 Bs.F 1.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,065599 Bs.F -0,00099130 Bs.F 1.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,066591 Bs.F 0,00100767 Bs.F 1.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,065583 Bs.F -0,00098106 Bs.F 1.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,066564 Bs.F 0,00158574 Bs.F 2.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,064978 Bs.F 0,00352507 Bs.F 5.7%

OMG / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OMG Network (OMG) sang VEF là Bs.F0,06547 cho mỗi 1 OMG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMG lấy 0,327332 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 763.75 OMG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMG phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OMG Network (OMG) sang VEF

OMG VEF
0.01 OMG 0.00065466 VEF
0.1 OMG 0.00654664 VEF
1 OMG 0.065466 VEF
2 OMG 0.130933 VEF
5 OMG 0.327332 VEF
10 OMG 0.654664 VEF
20 OMG 1.31 VEF
50 OMG 3.27 VEF
100 OMG 6.55 VEF
1000 OMG 65.47 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang OMG

VEF OMG
0.01 VEF 0.152750 OMG
0.1 VEF 1.53 OMG
1 VEF 15.28 OMG
2 VEF 30.55 OMG
5 VEF 76.38 OMG
10 VEF 152.75 OMG
20 VEF 305.50 OMG
50 VEF 763.75 OMG
100 VEF 1527.50 OMG
1000 VEF 15275.01 OMG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng