Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Omni Network
OMNI / CZK
#298
Kč425,13
10.2%
0,0003001 BTC
6.4%
$17,74
Phạm vi trong 24g
$20,93
Chuyển đổi Omni Network sang Czech Koruna (OMNI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omni Network (OMNI) sang CZK là Kč425,13.
OMNI
CZK
1 OMNI = Kč425,13
Cách mua OMNI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMNI
-
Bạn có thể mua và bán Omni Network (OMNI) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Omni Network sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMNI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMNI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNI bằng CZK!
-
Chọn Omni Network (OMNI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMNI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMNI sang CZK
Omni Network (OMNI) hôm nay có giá trị là Kč425,13, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 10.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNI ngày hôm nay là 26.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Omni Network được giao dịch là Kč2.110.280.176.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 10.7% | 26.3% | - | - | - |
Số liệu thống kê về Omni Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč4.399.290.729 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč42.335.506.093 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč2.110.280.176 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.391.492 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Omni Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Omni Network (OMNI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč425,13.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00235221 OMNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của OMNI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng CZK là Kč1.276,62, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Omni Network tính bằng CZK?
- Trong 24 giờ qua, giá của Omni Network (OMNI) đã tăng giảm lên -10,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Omni Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Omni Network (OMNI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Omni Network (OMNI) so với CZK giao động giữa mức cao 551,90 Kč trên Thứ tư và mức thấp 425,13 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -48,29 Kč (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMNI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 425,13 Kč | -48,29 Kč | 10.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 485,69 Kč | 5,82 Kč | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 479,87 Kč | -4,75 Kč | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 484,61 Kč | -24,77 Kč | 4.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 509,38 Kč | 2,32 Kč | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 507,06 Kč | -44,84 Kč | 8.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 551,90 Kč | -39,70 Kč | 6.7% |
OMNI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Omni Network (OMNI) sang CZK là Kč425,13 cho mỗi 1 OMNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNI lấy 2.125,66 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.117611 OMNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang CZK
OMNI | CZK |
---|---|
0.01 OMNI | 4.25 CZK |
0.1 OMNI | 42.51 CZK |
1 OMNI | 425.13 CZK |
2 OMNI | 850.26 CZK |
5 OMNI | 2125.66 CZK |
10 OMNI | 4251.31 CZK |
20 OMNI | 8502.63 CZK |
50 OMNI | 21257 CZK |
100 OMNI | 42513 CZK |
1000 OMNI | 425131 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang OMNI
CZK | OMNI |
---|---|
0.01 CZK | 0.00002352 OMNI |
0.1 CZK | 0.00023522 OMNI |
1 CZK | 0.00235221 OMNI |
2 CZK | 0.00470443 OMNI |
5 CZK | 0.01176107 OMNI |
10 CZK | 0.02352214 OMNI |
20 CZK | 0.04704429 OMNI |
50 CZK | 0.117611 OMNI |
100 CZK | 0.235221 OMNI |
1000 CZK | 2.35 OMNI |