Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,46T $ 5.9%
Lưu lượng 24 giờ: 87,762B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CELR logo

Celer Network
CELR / CZK

#373
Kč0,5992
4.5%
0.064072 BTC 1.9%
0.058274 ETH 0.1%
$0,02426 Phạm vi trong 24g $0,02622

Chuyển đổi Celer Network sang Czech Koruna (CELR sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang CZK là Kč0,5992.
CELR
CZK

1 CELR = Kč0,5992

Cách mua CELR bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CELR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng CZK!

Biểu đồ CELR sang CZK

Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là Kč0,5992, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là Kč153.754.060.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.7% 1.7% 3.9% 12.6% 8.8%
Số liệu thống kê về Celer Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč3.384.589.565
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč5.995.246.801
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.2
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč153.754.060
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.645.454.935
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5992.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.67 CELR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của CELR bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của CELR/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng CZK là Kč4,23, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với CZK giao động giữa mức cao 0,613184 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,558054 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,03501508 Kč (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CELR sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,599220 Kč 0,02575241 Kč 4.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,572211 Kč 0,01415726 Kč 2.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,558054 Kč -0,00917582 Kč 1.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,567229 Kč -0,03501508 Kč 5.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,602245 Kč -0,00667280 Kč 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,608917 Kč -0,00426698 Kč 0.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,613184 Kč 0,00830235 Kč 1.4%

CELR / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang CZK là Kč0,5992 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 3,00 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 83.44 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang CZK

CELR CZK
0.01 CELR 0.00599220 CZK
0.1 CELR 0.059922 CZK
1 CELR 0.599220 CZK
2 CELR 1.20 CZK
5 CELR 3.00 CZK
10 CELR 5.99 CZK
20 CELR 11.98 CZK
50 CELR 29.96 CZK
100 CELR 59.92 CZK
1000 CELR 599.22 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CELR

CZK CELR
0.01 CZK 0.01668836 CELR
0.1 CZK 0.166884 CELR
1 CZK 1.67 CELR
2 CZK 3.34 CELR
5 CZK 8.34 CELR
10 CZK 16.69 CELR
20 CZK 33.38 CELR
50 CZK 83.44 CELR
100 CZK 166.88 CELR
1000 CZK 1668.84 CELR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng