Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Omni
OMNI / IDR
#2767
Rp24.403,60
17.2%
0,00002501 BTC
21.0%
$1,30
Phạm vi trong 24g
$1,62
Chuyển đổi Omni sang Indonesian Rupiah (OMNI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang IDR là Rp24.403,60.
OMNI
IDR
1 OMNI = Rp24.403,60
Cách mua OMNI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMNI
-
Bạn có thể mua và bán Omni (OMNI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Poloniex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMNI.
-
3. Mua OMNI bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua OMNI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Omni (OMNI) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua OMNI bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua OMNI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Omni (OMNI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OMNI sang IDR
Omni (OMNI) hôm nay có giá trị là Rp24.403,60, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 17.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNI ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Omni được giao dịch là Rp901.813.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 16.9% | 6.2% | 26.6% | 97.1% | 39.4% |
Số liệu thống kê về Omni
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp15.084.841.304 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp15.084.841.304 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp901.813 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
618.140 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
618.140 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Omnicó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Omni (OMNI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp24.403,60.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004098 OMNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của OMNI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng IDR là Rp2.315.463, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2013 (hơn 10 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Omni tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Omni (OMNI) đã tăng tăng lên 98,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Omni có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Omni (OMNI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Omni (OMNI) so với IDR giao động giữa mức cao 31.088 Rp trên Thứ tư và mức thấp 20.378 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 10.709,80 Rp (52.6%).
So sánh giá hàng ngày của Omni (OMNI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Omni (OMNI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMNI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 24.404 Rp | 3.578,19 Rp | 17.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 20.834 Rp | -1.668,84 Rp | 7.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 22.502 Rp | -8.585,18 Rp | 27.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 31.088 Rp | 10.709,80 Rp | 52.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 20.378 Rp | -5.689,31 Rp | 21.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 26.067 Rp | 118,65 Rp | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 25.948 Rp | 79,33 Rp | 0.3% |
OMNI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Omni (OMNI) sang IDR là Rp24.403,60 cho mỗi 1 OMNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNI lấy 122.018 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00204888 OMNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Omni (OMNI) sang IDR
OMNI | IDR |
---|---|
0.01 OMNI | 244.04 IDR |
0.1 OMNI | 2440.36 IDR |
1 OMNI | 24404 IDR |
2 OMNI | 48807 IDR |
5 OMNI | 122018 IDR |
10 OMNI | 244036 IDR |
20 OMNI | 488072 IDR |
50 OMNI | 1220180 IDR |
100 OMNI | 2440360 IDR |
1000 OMNI | 24403600 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OMNI
IDR | OMNI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000409776 OMNI |
0.1 IDR | 0.00000410 OMNI |
1 IDR | 0.00004098 OMNI |
2 IDR | 0.00008196 OMNI |
5 IDR | 0.00020489 OMNI |
10 IDR | 0.00040978 OMNI |
20 IDR | 0.00081955 OMNI |
50 IDR | 0.00204888 OMNI |
100 IDR | 0.00409776 OMNI |
1000 IDR | 0.04097756 OMNI |