Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OmniCat
OMNI / AED
#1194
DH0,001357
13.7%
0.086149 BTC
10.1%
0.061247 ETH
7.7%
$0,0003684
Phạm vi trong 24g
$0,0004418
Chuyển đổi OmniCat sang United Arab Emirates Dirham (OMNI sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) sang AED là DH0,001357.
OMNI
AED
1 OMNI = DH0,001357
Cách mua OMNI bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OMNI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OMNI bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OMNI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OMNI bằng AED!
-
Chọn OmniCat (OMNI) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OMNI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OMNI sang AED
OmniCat (OMNI) hôm nay có giá trị là DH0,001357, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 13.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNI ngày hôm nay là 22.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OmniCat được giao dịch là DH3.524.778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 13.7% | 22.2% | 31.2% | 54.0% | - |
Số liệu thống kê về OmniCat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH56.774.604 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH61.917.972 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH3.524.778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.725.187.737
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
45.505.187.737
Tổng
420.000.000.000.000
Burn Address
(0x0000)
- 419.954.494.812.262
Tổng cung ước tính
45.505.187.737
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
45.505.187.737 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OmniCatcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 OmniCat (OMNI) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,001357.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 736.83 OMNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của OMNI bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNI/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng AED là DH0,01682, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OmniCat tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của OmniCat (OMNI) đã tăng giảm lên -54,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, OmniCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OmniCat (OMNI) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OmniCat (OMNI) so với AED giao động giữa mức cao 0,00175835 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,00135716 DH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNI trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00021634 DH (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của OmniCat (OMNI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OmniCat (OMNI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMNI sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00135716 DH | -0,00021634 DH | 13.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00167334 DH | 0,00005306 DH | 3.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00162027 DH | -0,00004313 DH | 2.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00166340 DH | -0,00001075 DH | 0.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00167415 DH | -0,00008420 DH | 4.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00175835 DH | 0,00004269 DH | 2.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00171565 DH | 0,00001746 DH | 1.0% |
OMNI / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OmniCat (OMNI) sang AED là DH0,001357 cho mỗi 1 OMNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNI lấy 0,00678581 DH hoặc 50,00 DH lấy 36842 OMNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNI phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OmniCat (OMNI) sang AED
OMNI | AED |
---|---|
0.01 OMNI | 0.00001357 AED |
0.1 OMNI | 0.00013572 AED |
1 OMNI | 0.00135716 AED |
2 OMNI | 0.00271432 AED |
5 OMNI | 0.00678581 AED |
10 OMNI | 0.01357162 AED |
20 OMNI | 0.02714323 AED |
50 OMNI | 0.067858 AED |
100 OMNI | 0.135716 AED |
1000 OMNI | 1.36 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang OMNI
AED | OMNI |
---|---|
0.01 AED | 7.37 OMNI |
0.1 AED | 73.68 OMNI |
1 AED | 736.83 OMNI |
2 AED | 1473.66 OMNI |
5 AED | 3684.16 OMNI |
10 AED | 7368.32 OMNI |
20 AED | 14736.64 OMNI |
50 AED | 36842 OMNI |
100 AED | 73683 OMNI |
1000 AED | 736832 OMNI |