Tiền ảo: 14.232
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 82,858B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OCP404 logo

OnChain Pepe 404
OCP404 / JPY

#3794
¥227.413
5.3%
0,02327 BTC 4.9%
0,4937 ETH 5.5%
$1.451,11 Phạm vi trong 24g $1.549,19

Chuyển đổi OnChain Pepe 404 sang Japanese Yen (OCP404 sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OnChain Pepe 404 (OCP404) sang JPY là ¥227.413.
OCP404
JPY

1 OCP404 = ¥227.413

Cách mua OCP404 bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OCP404

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng JPY

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OCP404!

Biểu đồ OCP404 sang JPY

OnChain Pepe 404 (OCP404) hôm nay có giá trị là ¥227.413, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OCP404 ngày hôm nay là 15.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OnChain Pepe 404 được giao dịch là ¥363.034.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 5.4% 17.2% 16.6% 23.0% -
Số liệu thống kê về OnChain Pepe 404
Giá trị vốn hóa thị trường
¥20.012.356
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥20.012.356
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥363.034
Cung lưu thông
88
Tổng cung
88
Tổng lượng cung tối đa
88

Câu hỏi thường gặp

1 OnChain Pepe 404có trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 OnChain Pepe 404 (OCP404) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥227.413.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCP404?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000440 OCP404.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OCP404 sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của OCP404 bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCP404 sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCP404 bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCP404 so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của OCP404/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OCP404 tính bằng JPY là ¥764.654, được ghi nhận vào ngày Thg 2 15, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCP404/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OnChain Pepe 404 tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của OnChain Pepe 404 (OCP404) đã tăng giảm lên -21,40 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, OnChain Pepe 404 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OnChain Pepe 404 (OCP404) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OnChain Pepe 404 (OCP404) so với JPY giao động giữa mức cao 258.610 ¥ trên Thứ năm và mức thấp 227.413 ¥ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCP404 trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -12.606,43 ¥ (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của OnChain Pepe 404 (OCP404) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OCP404 sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 227.413 ¥ -12.606,43 ¥ 5.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai N/A N/A 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 245.559 ¥ 1.305,47 ¥ 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 244.253 ¥ -10.937,13 ¥ 4.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 255.190 ¥ -3.419,72 ¥ 1.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 258.610 ¥ 0,000000000000000000 ¥ 0.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 258.610 ¥ N/A 0.0%

OCP404 / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OnChain Pepe 404 (OCP404) sang JPY là ¥227.413 cho mỗi 1 OCP404. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCP404 lấy 1.137.066 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.00021986 OCP404, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCP404 phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OnChain Pepe 404 (OCP404) sang JPY

OCP404 JPY
0.01 OCP404 2274.13 JPY
0.1 OCP404 22741 JPY
1 OCP404 227413 JPY
2 OCP404 454826 JPY
5 OCP404 1137066 JPY
10 OCP404 2274131 JPY
20 OCP404 4548263 JPY
50 OCP404 11370657 JPY
100 OCP404 22741313 JPY
1000 OCP404 227413133 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang OCP404

JPY OCP404
0.01 JPY 0.000000043973 OCP404
0.1 JPY 0.000000439728 OCP404
1 JPY 0.00000440 OCP404
2 JPY 0.00000879 OCP404
5 JPY 0.00002199 OCP404
10 JPY 0.00004397 OCP404
20 JPY 0.00008795 OCP404
50 JPY 0.00021986 OCP404
100 JPY 0.00043973 OCP404
1000 JPY 0.00439728 OCP404

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng