Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OnChain Pepe 404
OCP404 / MYR
#3957
RM6.300,44
Chuyển đổi OnChain Pepe 404 sang Malaysian Ringgit (OCP404 sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OnChain Pepe 404 (OCP404) sang MYR là RM6.300,44.
OCP404
MYR
1 OCP404 = RM6.300,44
Cách mua OCP404 bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OCP404
-
Bạn có thể mua và bán OnChain Pepe 404 (OCP404) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OCP404 sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OCP404 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OCP404!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn OnChain Pepe 404 (OCP404) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OCP404 sang MYR
OnChain Pepe 404 (OCP404) có giá trị là RM6.300,44 kể từ Jun 08, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với OCP404 kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về OnChain Pepe 404
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM554.439 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM554.439 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM7.027,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
88 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
88 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OnChain Pepe 404có trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 OnChain Pepe 404 (OCP404) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM6.300,44.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCP404?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00015872 OCP404.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OCP404 sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của OCP404 bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCP404 sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCP404 bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCP404 so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của OCP404/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OCP404 tính bằng MYR là RM24.379,20, được ghi nhận vào ngày Thg 2 15, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCP404/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OnChain Pepe 404 tính bằng MYR?
- Trong thời gian gần đây, giá của OnChain Pepe 404 (OCP404) đã không thay đổi so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, giá của OCP404/MYR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của OnChain Pepe 404 (OCP404) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với OnChain Pepe 404 (OCP404) trong 7 ngày qua. Giá của OnChain Pepe 404 đã được cập nhật lần cuối vào Jun 08, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OnChain Pepe 404.
OCP404 / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OnChain Pepe 404 (OCP404) sang MYR là RM6.300,44 cho mỗi 1 OCP404, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với OCP404.
Chuyển đổi OnChain Pepe 404 (OCP404) sang MYR
OCP404 | MYR |
---|---|
0.01 OCP404 | 63.00 MYR |
0.1 OCP404 | 630.04 MYR |
1 OCP404 | 6300.44 MYR |
2 OCP404 | 12600.88 MYR |
5 OCP404 | 31502 MYR |
10 OCP404 | 63004 MYR |
20 OCP404 | 126009 MYR |
50 OCP404 | 315022 MYR |
100 OCP404 | 630044 MYR |
1000 OCP404 | 6300438 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang OCP404
MYR | OCP404 |
---|---|
0.01 MYR | 0.00000159 OCP404 |
0.1 MYR | 0.00001587 OCP404 |
1 MYR | 0.00015872 OCP404 |
2 MYR | 0.00031744 OCP404 |
5 MYR | 0.00079360 OCP404 |
10 MYR | 0.00158719 OCP404 |
20 MYR | 0.00317438 OCP404 |
50 MYR | 0.00793596 OCP404 |
100 MYR | 0.01587191 OCP404 |
1000 MYR | 0.158719 OCP404 |