Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OneLedger
OLT / MYR
#2659
RM0,01322
14.0%
0.074382 BTC
10.8%
0.068931 ETH
12.2%
$0,002416
Phạm vi trong 24g
$0,002647
Chuyển đổi OneLedger sang Malaysian Ringgit (OLT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OneLedger (OLT) sang MYR là RM0,01322.
OLT
MYR
1 OLT = RM0,01322
Cách mua OLT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OLT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OLT bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OLT bằng MYR!
-
Chọn OneLedger (OLT) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OLT sang MYR
OneLedger (OLT) hôm nay có giá trị là RM0,01322, đó là một 10.3% tăng từ một giờ trước và 14.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OLT ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OneLedger được giao dịch là RM1.631.676.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
10.3% | 14.3% | 0.8% | 2.9% | 13.0% | 70.0% |
Số liệu thống kê về OneLedger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM5.261.899 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM12.107.402 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.631.676 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
434.601.854
Tổng
1.000.000.000
(0x07be)
- 30.000.000
(0xecaf)
- 5.284.834
(0x2755)
- 290.055
(0x533f)
- 1.546.961
(0x1cfa)
- 8.333.333
(0x7e65)
- 46.938.818
(0xd92f)
- 531.767
(0x5f7f)
- 1.160.221
(0x974a)
- 4.227.868
(0xb388)
- 46.938.818
Company Reserve
(0xdeaa)
- 100.000.000
(0x970e)
- 9.668.508
(0xad56)
- 831.321
(0x6c01)
- 120.858
(0x6783)
- 52.474.782
Community Reserve
(0x7F85)
- 178.311.926
Nguồn cung lưu thông ước tính
434.601.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OneLedgercó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 OneLedger (OLT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01322.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu OLT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 75.66 OLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OLT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của OLT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OLT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OLT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OLT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của OLT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OLT tính bằng MYR là RM0,4504, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OLT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OneLedger tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của OneLedger (OLT) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, OneLedger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OneLedger (OLT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OneLedger (OLT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01365730 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,01152803 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OLT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00161819 RM (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của OneLedger (OLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OneLedger (OLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OLT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01321622 RM | 0,00161819 RM | 14.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01152803 RM | -0,00129795 RM | 10.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01282598 RM | 0,00055715 RM | 4.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01226883 RM | -0,00008303 RM | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01235186 RM | -0,00086728 RM | 6.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01321914 RM | -0,00043817 RM | 3.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01365730 RM | 0,00047575 RM | 3.6% |
OLT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OneLedger (OLT) sang MYR là RM0,01322 cho mỗi 1 OLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OLT lấy 0,066081 RM hoặc 50,00 RM lấy 3783.23 OLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OLT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OneLedger (OLT) sang MYR
OLT | MYR |
---|---|
0.01 OLT | 0.00013216 MYR |
0.1 OLT | 0.00132162 MYR |
1 OLT | 0.01321622 MYR |
2 OLT | 0.02643243 MYR |
5 OLT | 0.066081 MYR |
10 OLT | 0.132162 MYR |
20 OLT | 0.264324 MYR |
50 OLT | 0.660811 MYR |
100 OLT | 1.32 MYR |
1000 OLT | 13.22 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang OLT
MYR | OLT |
---|---|
0.01 MYR | 0.756646 OLT |
0.1 MYR | 7.57 OLT |
1 MYR | 75.66 OLT |
2 MYR | 151.33 OLT |
5 MYR | 378.32 OLT |
10 MYR | 756.65 OLT |
20 MYR | 1513.29 OLT |
50 MYR | 3783.23 OLT |
100 MYR | 7566.46 OLT |
1000 MYR | 75665 OLT |