Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Onigiri Kitty
OKY / KWD
#3092
KD0,001751
2.8%
0.078405 BTC
2.0%
$0,005678
Phạm vi trong 24g
$0,005898
Chuyển đổi Onigiri Kitty sang Kuwaiti Dinar (OKY sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onigiri Kitty (OKY) sang KWD là KD0,001751.
OKY
KWD
1 OKY = KD0,001751
Cách mua OKY bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKY
-
Bạn có thể mua và bán Onigiri Kitty (OKY) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán OKY sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua OKY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua OKY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Onigiri Kitty (OKY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ OKY sang KWD
Onigiri Kitty (OKY) hôm nay có giá trị là KD0,001751, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OKY ngày hôm nay là 10.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onigiri Kitty được giao dịch là KD844,58.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.9% | 10.5% | 10.2% | 20.6% | - |
Số liệu thống kê về Onigiri Kitty
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD188.982 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD188.982 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD844,58 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
107.865.463 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
107.865.463
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
111.111.111 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Onigiri Kittycó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Onigiri Kitty (OKY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001751.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKY?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 571.19 OKY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKY sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của OKY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKY so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của OKY/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKY tính bằng KWD là KD0,004987, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Onigiri Kitty tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Onigiri Kitty (OKY) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Onigiri Kitty có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Onigiri Kitty (OKY) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onigiri Kitty (OKY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00192062 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00175073 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OKY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00005092 KD (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Onigiri Kitty (OKY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Onigiri Kitty (OKY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OKY sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00175073 KD | -0,00005092 KD | 2.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00182135 KD | -0,00002321 KD | 1.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00184455 KD | -0,00003273 KD | 1.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00187729 KD | 0,00000812 KD | 0.4% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00186916 KD | -0,00000818 KD | 0.4% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00187734 KD | -0,00004328 KD | 2.3% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00192062 KD | -0,00002498 KD | 1.3% |
OKY / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Onigiri Kitty (OKY) sang KWD là KD0,001751 cho mỗi 1 OKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OKY lấy 0,00875363 KD hoặc 50,00 KD lấy 28560 OKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OKY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Onigiri Kitty (OKY) sang KWD
OKY | KWD |
---|---|
0.01 OKY | 0.00001751 KWD |
0.1 OKY | 0.00017507 KWD |
1 OKY | 0.00175073 KWD |
2 OKY | 0.00350145 KWD |
5 OKY | 0.00875363 KWD |
10 OKY | 0.01750727 KWD |
20 OKY | 0.03501453 KWD |
50 OKY | 0.087536 KWD |
100 OKY | 0.175073 KWD |
1000 OKY | 1.75 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang OKY
KWD | OKY |
---|---|
0.01 KWD | 5.71 OKY |
0.1 KWD | 57.12 OKY |
1 KWD | 571.19 OKY |
2 KWD | 1142.38 OKY |
5 KWD | 2855.96 OKY |
10 KWD | 5711.91 OKY |
20 KWD | 11423.83 OKY |
50 KWD | 28560 OKY |
100 KWD | 57119 OKY |
1000 KWD | 571191 OKY |