Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Onomy Protocol
NOM / CHF
#1015
Fr.0,2302
2.6%
0.053978 BTC
1.8%
$0,2417
Phạm vi trong 24g
$0,2612
Chuyển đổi Onomy Protocol sang Swiss Franc (NOM sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) sang CHF là Fr.0,2302.
NOM
CHF
1 NOM = Fr.0,2302
Cách mua NOM bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NOM bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOM bằng CHF!
-
Chọn Onomy Protocol (NOM) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NOM sang CHF
Onomy Protocol (NOM) hôm nay có giá trị là Fr.0,2302, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOM ngày hôm nay là 29.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onomy Protocol được giao dịch là Fr.243.940.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.7% | 29.4% | 0.9% | 48.4% | 52.6% |
Số liệu thống kê về Onomy Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.21.993.373 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.37.351.011 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.243.940 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.346.355
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
161.925.266 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Onomy Protocolcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Onomy Protocol (NOM) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,2302.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOM?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 4.34 NOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOM sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của NOM bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOM sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOM bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOM so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của NOM/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOM tính bằng CHF là Fr.1,23, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOM/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Onomy Protocol tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Onomy Protocol (NOM) đã tăng giảm lên -47,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Onomy Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Onomy Protocol (NOM) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) so với CHF giao động giữa mức cao 0,330959 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,230156 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOM trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,03969307 Fr. (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOM sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,230156 Fr. | -0,00624642 Fr. | 2.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,246007 Fr. | 0,00324847 Fr. | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,242759 Fr. | -0,03276563 Fr. | 11.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,275524 Fr. | -0,03109956 Fr. | 10.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,306624 Fr. | 0,00554131 Fr. | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,301083 Fr. | -0,02987603 Fr. | 9.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,330959 Fr. | 0,03969307 Fr. | 13.6% |
NOM / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Onomy Protocol (NOM) sang CHF là Fr.0,2302 cho mỗi 1 NOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOM lấy 1,15 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 217.24 NOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOM phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang CHF
NOM | CHF |
---|---|
0.01 NOM | 0.00230156 CHF |
0.1 NOM | 0.02301561 CHF |
1 NOM | 0.230156 CHF |
2 NOM | 0.460312 CHF |
5 NOM | 1.15 CHF |
10 NOM | 2.30 CHF |
20 NOM | 4.60 CHF |
50 NOM | 11.51 CHF |
100 NOM | 23.02 CHF |
1000 NOM | 230.16 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang NOM
CHF | NOM |
---|---|
0.01 CHF | 0.04344876 NOM |
0.1 CHF | 0.434488 NOM |
1 CHF | 4.34 NOM |
2 CHF | 8.69 NOM |
5 CHF | 21.72 NOM |
10 CHF | 43.45 NOM |
20 CHF | 86.90 NOM |
50 CHF | 217.24 NOM |
100 CHF | 434.49 NOM |
1000 CHF | 4344.88 NOM |