Tiền ảo: 14.120
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,43T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 75,121B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ONX logo

OnX Finance
ONX / ILS

#3735
₪0,05267
9.1%
0.062263 BTC 9.4%
0.054704 ETH 9.5%
$0,01225 Phạm vi trong 24g $0,01507

Chuyển đổi OnX Finance sang Israeli New Shekel (ONX sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OnX Finance (ONX) sang ILS là ₪0,05267.
ONX
ILS

1 ONX = ₪0,05267

Cách mua ONX bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ONX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONX bằng ILS!

Biểu đồ ONX sang ILS

OnX Finance (ONX) hôm nay có giá trị là ₪0,05267, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 9.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ONX ngày hôm nay là 25.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OnX Finance được giao dịch là ₪73.052,23.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 8.7% 27.1% 0.7% 31.2% 62.8%
Số liệu thống kê về OnX Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₪520.205
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪521.521
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.35
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪73.052,23
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.883.242
Tổng cung
9.908.242
Tổng lượng cung tối đa
9.908.242

Câu hỏi thường gặp

1 OnX Financecó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 OnX Finance (ONX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,05267.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONX?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 18.99 ONX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ONX sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của ONX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ONX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ONX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ ONX so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của ONX/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ONX tính bằng ILS là ₪24,42, được ghi nhận vào ngày Thg 2 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OnX Finance tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của OnX Finance (ONX) đã tăng giảm lên -30,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, OnX Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OnX Finance (ONX) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OnX Finance (ONX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,052672 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,04211935 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00477976 ₪ (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của OnX Finance (ONX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ONX sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,052672 ₪ 0,00439198 ₪ 9.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,04863952 ₪ -0,00227817 ₪ 4.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,050918 ₪ 0,00322229 ₪ 6.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04769540 ₪ 0,00477976 ₪ 11.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04291564 ₪ -0,00062501 ₪ 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04354065 ₪ 0,00142129 ₪ 3.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04211935 ₪ 0,00009988 ₪ 0.2%

ONX / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OnX Finance (ONX) sang ILS là ₪0,05267 cho mỗi 1 ONX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONX lấy 0,263359 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 949.27 ONX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OnX Finance (ONX) sang ILS

ONX ILS
0.01 ONX 0.00052672 ILS
0.1 ONX 0.00526718 ILS
1 ONX 0.052672 ILS
2 ONX 0.105344 ILS
5 ONX 0.263359 ILS
10 ONX 0.526718 ILS
20 ONX 1.053 ILS
50 ONX 2.63 ILS
100 ONX 5.27 ILS
1000 ONX 52.67 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ONX

ILS ONX
0.01 ILS 0.189855 ONX
0.1 ILS 1.90 ONX
1 ILS 18.99 ONX
2 ILS 37.97 ONX
5 ILS 94.93 ONX
10 ILS 189.85 ONX
20 ILS 379.71 ONX
50 ILS 949.27 ONX
100 ILS 1898.55 ONX
1000 ILS 18985.48 ONX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng