Tiền ảo: 14.588
Sàn giao dịch: 1.107
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,682T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,331B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CATWIF logo

Cat Wif Hands
CATWIF / ILS

#3423
₪0.059316
7.4%
0.0103674 BTC 5.5%
$0.051823 Phạm vi trong 24g $0.052783

Chuyển đổi Cat Wif Hands sang Israeli New Shekel (CATWIF sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat Wif Hands (CATWIF) sang ILS là ₪0.059316.
CATWIF
ILS

1 CATWIF = ₪0.059316

Cách mua CATWIF bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CATWIF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CATWIF!

Biểu đồ CATWIF sang ILS

Cat Wif Hands (CATWIF) hôm nay có giá trị là ₪0.059316, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 7.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CATWIF ngày hôm nay là 9.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat Wif Hands được giao dịch là ₪66.800,60.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 7.3% 8.1% 15.5% 114.3% -
Số liệu thống kê về Cat Wif Hands
Giá trị vốn hóa thị trường
₪1.227.060
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪1.227.060
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪66.800,60
Cung lưu thông
131.716.886.149
Tổng cung
131.716.886.149
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cat Wif Handscó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Cat Wif Hands (CATWIF) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.059316.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATWIF?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 107343 CATWIF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CATWIF sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của CATWIF bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATWIF sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATWIF bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATWIF so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của CATWIF/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CATWIF tính bằng ILS là ₪0,00004749, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATWIF/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cat Wif Hands tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Cat Wif Hands (CATWIF) đã tăng tăng lên 112,60 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Cat Wif Hands có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00001011 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,00000794 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATWIF trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00000217 ₪ (27.3%).

So sánh giá hàng ngày của Cat Wif Hands (CATWIF) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CATWIF sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000932 ₪ 0,000000639744 ₪ 7.4%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000823 ₪ -0,00000187 ₪ 18.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00001011 ₪ 0,00000217 ₪ 27.3%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00000794 ₪ -0,000000156209 ₪ 1.9%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00000809 ₪ 0,000000062015 ₪ 0.8%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00000803 ₪ -0,000000782710 ₪ 8.9%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00000881 ₪ -0,00000119 ₪ 11.9%

CATWIF / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat Wif Hands (CATWIF) sang ILS là ₪0.059316 cho mỗi 1 CATWIF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATWIF lấy 0,00004658 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 5367173 CATWIF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATWIF phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cat Wif Hands (CATWIF) sang ILS

CATWIF ILS
0.01 CATWIF 0.000000093159 ILS
0.1 CATWIF 0.000000931589 ILS
1 CATWIF 0.00000932 ILS
2 CATWIF 0.00001863 ILS
5 CATWIF 0.00004658 ILS
10 CATWIF 0.00009316 ILS
20 CATWIF 0.00018632 ILS
50 CATWIF 0.00046579 ILS
100 CATWIF 0.00093159 ILS
1000 CATWIF 0.00931589 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CATWIF

ILS CATWIF
0.01 ILS 1073.43 CATWIF
0.1 ILS 10734.35 CATWIF
1 ILS 107343 CATWIF
2 ILS 214687 CATWIF
5 ILS 536717 CATWIF
10 ILS 1073435 CATWIF
20 ILS 2146869 CATWIF
50 ILS 5367173 CATWIF
100 ILS 10734346 CATWIF
1000 ILS 107343460 CATWIF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng