coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #288
Giá Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin XCN / PKR

₨1,20 -3.2%
0,00000015 BTC -0.5%
0,00000237 ETH -2.5%
Trên danh sách theo dõi 44.437
₨1,19
Phạm vi 24H
₨1,24
Giá trị vốn hóa thị trường ₨28.300.284.401
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.49
KL giao dịch trong 24 giờ ₨3.139.648.739
Định giá pha loãng hoàn toàn ₨58.251.065.381
Cung lưu thông 23.548.575.446
Tổng cung 48.470.523.779
Tổng lượng cung tối đa 48.470.523.779
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Onyxcoin sang Pakistani Rupee (XCN sang PKR)

XCN
PKR

1 XCN = ₨1,20

Cập nhật lần cuối 10:13AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XCN thành PKR

Tỷ giá hối đoái từ XCN sang PKR hôm nay là 1,20 ₨ và đã đã giảm -3.1% từ ₨1,24 kể từ hôm nay.
Onyxcoin (XCN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -49.0% từ ₨2,36 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-3.2%
-11.5%
-23.5%
-53.0%
-94.5%

Tôi có thể mua và bán Onyxcoin ở đâu?

Onyxcoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨3.139.648.739. Onyxcoin có thể được giao dịch trên 28 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BtcTurk PRO.

Lịch sử giá 7 ngày của Onyxcoin (XCN) đến PKR

So sánh giá & các thay đổi của Onyxcoin trong PKR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCN sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 1,20 ₨ -0,03896109 ₨ -3.1%
March 30, 2023 Thứ năm 1,23 ₨ 0,02753481 ₨ 2.3%
March 29, 2023 Thứ tư 1,20 ₨ -0,058189 ₨ -4.6%
March 28, 2023 Thứ ba 1,26 ₨ -0,04010441 ₨ -3.1%
March 27, 2023 Thứ hai 1,30 ₨ 0,062304 ₨ 5.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,24 ₨ -0,00797787 ₨ -0.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,24 ₨ -0,109565 ₨ -8.1%

Chuyển đổi Onyxcoin (XCN) sang PKR

XCN PKR
0.01 XCN 0.01202745 PKR
0.1 XCN 0.120274 PKR
1 XCN 1.20 PKR
2 XCN 2.41 PKR
5 XCN 6.01 PKR
10 XCN 12.03 PKR
20 XCN 24.05 PKR
50 XCN 60.14 PKR
100 XCN 120.27 PKR
1000 XCN 1202.74 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang XCN

PKR XCN
0.01 PKR 0.00831432 XCN
0.1 PKR 0.083143 XCN
1 PKR 0.831432 XCN
2 PKR 1.66 XCN
5 PKR 4.16 XCN
10 PKR 8.31 XCN
20 PKR 16.63 XCN
50 PKR 41.57 XCN
100 PKR 83.14 XCN
1000 PKR 831.43 XCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu