Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Opal
GEM / LKR
#3104
Rs20,91
Chuyển đổi Opal sang Sri Lankan Rupee (GEM sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opal (GEM) sang LKR là Rs20,91.
GEM
LKR
1 GEM = Rs20,91
Cách mua GEM bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEM
-
Bạn có thể mua và bán Opal (GEM) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GEM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Balancer V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GEM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GEM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Opal (GEM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GEM sang LKR
Opal (GEM) có giá trị là Rs20,91 kể từ May 06, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GEM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Opal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs153.003.988 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.045.723.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs73.128,53 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.315.698
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Opalcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Opal (GEM) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs20,91.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEM?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.04781377 GEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEM sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của GEM bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEM sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEM bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEM so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của GEM/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEM tính bằng LKR là Rs137,40, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEM/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Opal tính bằng LKR?
- Trong 24 giờ qua, giá của Opal (GEM) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Opal có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Opal (GEM) so với LKR
Đã không có biến động giá đối với Opal (GEM) trong 7 ngày qua. Giá của Opal đã được cập nhật lần cuối vào May 06, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Opal.
GEM / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Opal (GEM) sang LKR là Rs20,91 cho mỗi 1 GEM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GEM.
Chuyển đổi Opal (GEM) sang LKR
GEM | LKR |
---|---|
0.01 GEM | 0.209145 LKR |
0.1 GEM | 2.09 LKR |
1 GEM | 20.91 LKR |
2 GEM | 41.83 LKR |
5 GEM | 104.57 LKR |
10 GEM | 209.14 LKR |
20 GEM | 418.29 LKR |
50 GEM | 1045.72 LKR |
100 GEM | 2091.45 LKR |
1000 GEM | 20914 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang GEM
LKR | GEM |
---|---|
0.01 LKR | 0.00047814 GEM |
0.1 LKR | 0.00478138 GEM |
1 LKR | 0.04781377 GEM |
2 LKR | 0.095628 GEM |
5 LKR | 0.239069 GEM |
10 LKR | 0.478138 GEM |
20 LKR | 0.956275 GEM |
50 LKR | 2.39 GEM |
100 LKR | 4.78 GEM |
1000 LKR | 47.81 GEM |