Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Open Campus
EDU / LKR
#372
Rs154,18
0.2%
0.058454 BTC
2.7%
$0,5086
Phạm vi trong 24g
$0,5332
Chuyển đổi Open Campus sang Sri Lankan Rupee (EDU sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Open Campus (EDU) sang LKR là Rs154,18.
EDU
LKR
1 EDU = Rs154,18
Cách mua EDU bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EDU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EDU bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EDU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EDU bằng LKR!
-
Chọn Open Campus (EDU) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EDU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EDU sang LKR
Open Campus (EDU) hôm nay có giá trị là Rs154,18, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EDU ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Open Campus được giao dịch là Rs1.585.069.995.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.7% | 0.3% | 9.8% | 44.2% | 50.8% |
Số liệu thống kê về Open Campus
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs40.175.627.034 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs154.459.758.325 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.585.069.995 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.104.168
Tổng
1.000.000.000
Treasury
(0x41cb)
- 95.000.000
Advisors
(0x8e4A)
- 155.000.000
Private Sale Investor
(0xF4D6)
- 130.000.000
Contributors
(0x2527)
- 11.249.998
Team Wallet
(0x7784)
- 100.000.000
Ecosystem Incentives
(0x8805)
- 197.916.666
Liquidity Provisioning
(0xd667)
- 16.666.666
Marketing/Operations
(0xF0Ea)
- 13.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
260.104.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Open Campuscó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Open Campus (EDU) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs154,18.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDU?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00648606 EDU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDU sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của EDU bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDU sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDU bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDU so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của EDU/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDU tính bằng LKR là Rs536,47, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDU/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Open Campus tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Open Campus (EDU) đã tăng giảm lên -44,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Open Campus có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Open Campus (EDU) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Open Campus (EDU) so với LKR giao động giữa mức cao 165,75 Rs trên Thứ hai và mức thấp 154,18 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDU trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 7,50 Rs (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Open Campus (EDU) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Open Campus (EDU) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDU sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 154,18 Rs | 0,262715 Rs | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 157,98 Rs | -3,54 Rs | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 161,52 Rs | -4,23 Rs | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 165,75 Rs | 5,48 Rs | 3.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 160,27 Rs | -2,56 Rs | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 162,83 Rs | 7,50 Rs | 4.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 155,33 Rs | 1,003 Rs | 0.6% |
EDU / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Open Campus (EDU) sang LKR là Rs154,18 cho mỗi 1 EDU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDU lấy 770,88 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.324303 EDU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDU phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang LKR
EDU | LKR |
---|---|
0.01 EDU | 1.54 LKR |
0.1 EDU | 15.42 LKR |
1 EDU | 154.18 LKR |
2 EDU | 308.35 LKR |
5 EDU | 770.88 LKR |
10 EDU | 1541.77 LKR |
20 EDU | 3083.54 LKR |
50 EDU | 7708.85 LKR |
100 EDU | 15417.69 LKR |
1000 EDU | 154177 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang EDU
LKR | EDU |
---|---|
0.01 LKR | 0.00006486 EDU |
0.1 LKR | 0.00064861 EDU |
1 LKR | 0.00648606 EDU |
2 LKR | 0.01297211 EDU |
5 LKR | 0.03243028 EDU |
10 LKR | 0.064861 EDU |
20 LKR | 0.129721 EDU |
50 LKR | 0.324303 EDU |
100 LKR | 0.648606 EDU |
1000 LKR | 6.49 EDU |