Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WazirX
WRX / LKR
#467
Rs64,95
1.4%
0.053525 BTC
0.9%
$0,2144
Phạm vi trong 24g
$0,2233
Chuyển đổi WazirX sang Sri Lankan Rupee (WRX sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang LKR là Rs64,95.
WRX
LKR
1 WRX = Rs64,95
Cách mua WRX bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WRX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WRX bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WRX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WRX bằng LKR!
-
Chọn WazirX (WRX) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WRX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WRX sang LKR
WazirX (WRX) hôm nay có giá trị là Rs64,95, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WRX ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WazirX được giao dịch là Rs621.729.380.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.5% | 5.8% | 8.3% | 29.8% | 61.7% |
Số liệu thống kê về WazirX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs29.632.947.956 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs64.910.936.902 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs621.729.380 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
456.517.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WazirXcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 WazirX (WRX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs64,95.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu WRX?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01539573 WRX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WRX sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của WRX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WRX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WRX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WRX so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của WRX/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WRX tính bằng LKR là Rs1.170,05, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WRX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WazirX tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của WazirX (WRX) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, WazirX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WazirX (WRX) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WazirX (WRX) so với LKR giao động giữa mức cao 68,09 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 64,58 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WRX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 3,55 Rs (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của WazirX (WRX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WazirX (WRX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WRX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 64,95 Rs | -0,917527 Rs | 1.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 66,50 Rs | 0,352887 Rs | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 66,15 Rs | -1,68 Rs | 2.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 67,83 Rs | -0,257766 Rs | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 68,09 Rs | 0,216564 Rs | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 67,87 Rs | 3,29 Rs | 5.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 64,58 Rs | 3,55 Rs | 5.8% |
WRX / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WazirX (WRX) sang LKR là Rs64,95 cho mỗi 1 WRX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WRX lấy 324,77 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.769786 WRX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WRX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WazirX (WRX) sang LKR
WRX | LKR |
---|---|
0.01 WRX | 0.649531 LKR |
0.1 WRX | 6.50 LKR |
1 WRX | 64.95 LKR |
2 WRX | 129.91 LKR |
5 WRX | 324.77 LKR |
10 WRX | 649.53 LKR |
20 WRX | 1299.06 LKR |
50 WRX | 3247.65 LKR |
100 WRX | 6495.31 LKR |
1000 WRX | 64953 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang WRX
LKR | WRX |
---|---|
0.01 LKR | 0.00015396 WRX |
0.1 LKR | 0.00153957 WRX |
1 LKR | 0.01539573 WRX |
2 LKR | 0.03079146 WRX |
5 LKR | 0.076979 WRX |
10 LKR | 0.153957 WRX |
20 LKR | 0.307915 WRX |
50 LKR | 0.769786 WRX |
100 LKR | 1.54 WRX |
1000 LKR | 15.40 WRX |