Tiền ảo: 14.011
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 56,699B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPSEC logo

OpSec
OPSEC / IDR

#535
Rp12.419,68
34.1%
0,00001202 BTC 34.6%
0,0002314 ETH 35.4%
$0,7657 Phạm vi trong 24g $1,18

Chuyển đổi OpSec sang Indonesian Rupiah (OPSEC sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OpSec (OPSEC) sang IDR là Rp12.419,68.
OPSEC
IDR

1 OPSEC = Rp12.419,68

Cách mua OPSEC bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OPSEC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua OPSEC bằng IDR!

Biểu đồ OPSEC sang IDR

OpSec (OPSEC) hôm nay có giá trị là Rp12.419,68, đó là một 23.8% giảm từ một giờ trước và 34.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OPSEC ngày hôm nay là 45.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OpSec được giao dịch là Rp73.414.678.313.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
23.8% 34.1% 45.2% 42.9% 66.8% -
Số liệu thống kê về OpSec
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.183.953.703.193
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.235.403.802.161
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp73.414.678.313
Cung lưu thông
94.877.008
Tổng cung
99.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 OpSeccó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 OpSec (OPSEC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp12.419,68.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPSEC?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00008052 OPSEC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPSEC sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của OPSEC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPSEC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPSEC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPSEC so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của OPSEC/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPSEC tính bằng IDR là Rp49.538,40, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPSEC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OpSec tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của OpSec (OPSEC) đã tăng giảm lên -66,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, OpSec có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OpSec (OPSEC) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OpSec (OPSEC) so với IDR giao động giữa mức cao 23.636 Rp trên Thứ hai và mức thấp 12.419,68 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPSEC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -6.427,02 Rp (34.1%).

So sánh giá hàng ngày của OpSec (OPSEC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPSEC sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 12.419,68 Rp -6.427,02 Rp 34.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 20.316 Rp 1.202,68 Rp 6.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 19.113,82 Rp -1.108,65 Rp 5.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 20.222 Rp -957,42 Rp 4.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 21.180 Rp -1.526,01 Rp 6.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 22.706 Rp -930,26 Rp 3.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 23.636 Rp -1.825,52 Rp 7.2%

OPSEC / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OpSec (OPSEC) sang IDR là Rp12.419,68 cho mỗi 1 OPSEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPSEC lấy 62.098 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00402587 OPSEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPSEC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OpSec (OPSEC) sang IDR

OPSEC IDR
0.01 OPSEC 124.20 IDR
0.1 OPSEC 1241.97 IDR
1 OPSEC 12419.68 IDR
2 OPSEC 24839 IDR
5 OPSEC 62098 IDR
10 OPSEC 124197 IDR
20 OPSEC 248394 IDR
50 OPSEC 620984 IDR
100 OPSEC 1241968 IDR
1000 OPSEC 12419676 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OPSEC

IDR OPSEC
0.01 IDR 0.000000805174 OPSEC
0.1 IDR 0.00000805 OPSEC
1 IDR 0.00008052 OPSEC
2 IDR 0.00016103 OPSEC
5 IDR 0.00040259 OPSEC
10 IDR 0.00080517 OPSEC
20 IDR 0.00161035 OPSEC
50 IDR 0.00402587 OPSEC
100 IDR 0.00805174 OPSEC
1000 IDR 0.080517 OPSEC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng