Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orchid Protocol
OXT / MXN
#630
MX$1,63
3.2%
0.051622 BTC
1.0%
0,00003210 ETH
2.0%
$0,09118
Phạm vi trong 24g
$0,09733
Chuyển đổi Orchid Protocol sang Mexican Peso (OXT sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orchid Protocol (OXT) sang MXN là MX$1,63.
OXT
MXN
1 OXT = MX$1,63
Cách mua OXT bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OXT
-
Bạn có thể mua và bán Orchid Protocol (OXT) trên 69 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Orchid Protocol sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OXT bằng MXN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MXN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MXN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXT bằng MXN!
-
Chọn Orchid Protocol (OXT) và nhập số tiền bằng MXN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OXT sang MXN
Orchid Protocol (OXT) hôm nay có giá trị là MX$1,63, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OXT ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orchid Protocol được giao dịch là MX$54.732.749.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.3% | 13.3% | 10.6% | 29.0% | 21.3% |
Số liệu thống kê về Orchid Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$960.336.817 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$1.623.439.056 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$54.732.749 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
591.544.728
Tổng
1.000.000.000
Treasury Wallet 5
(0x45b5)
- 24.850.000
Treasury Wallet 12
(0xba3f)
- 1.849.713
Treasury Wallet 11
(0x9eaf)
- 5.118.536
Treasury Wallet 1
(0xBc67)
- 185.619.048
Treasury Wallet 6
(0x8AE2)
- 21.749.768
Treasury Wallet 8
(0xBC1B)
- 14.920.000
Treasury Wallet 13
(0x0715)
- 1.072.859
Treasury Wallet 14
(0xA680)
- 957.156
Treasury Wallet 15
(0xd7b5)
- 935.639
Treasury Wallet 17
(0x4d8A)
- 485.433
Treasury Wallet 18
(0x113e)
- 77
Treasury Wallet 2
(0x1aA9)
- 52.499.993
Treasury Wallet 9
(0xc8b5)
- 11.942.836
Treasury Wallet 4
(0x9Fda)
- 25.968.521
Treasury Wallet 3
(0x02F8)
- 34.200.001
Treasury Wallet 7
(0xDeBd)
- 18.957.637
Treasury Wallet 10
(0x41EC)
- 5.888.334
Treasury Wallet 16
(0xbb1a)
- 2.526.438
Nguồn cung lưu thông ước tính
591.544.728
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orchid Protocolcó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 Orchid Protocol (OXT) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$1,63.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXT?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 0.615366 OXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXT sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của OXT bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXT sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXT bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXT so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của OXT/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXT tính bằng MXN là MX$20,78, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXT/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orchid Protocol tính bằng MXN?
- Trong tháng qua, giá của Orchid Protocol (OXT) đã tăng giảm lên -27,30 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Orchid Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orchid Protocol (OXT) so với MXN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orchid Protocol (OXT) so với MXN giao động giữa mức cao 1,85 MX$ trên Chủ nhật và mức thấp 1,61 MX$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXT trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,106317 MX$ (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Orchid Protocol (OXT) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orchid Protocol (OXT) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXT sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,63 MX$ | 0,04965032 MX$ | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,61 MX$ | -0,03215580 MX$ | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,65 MX$ | -0,106317 MX$ | 6.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,75 MX$ | -0,01486536 MX$ | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,77 MX$ | -0,084683 MX$ | 4.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,85 MX$ | 0,02762531 MX$ | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,82 MX$ | -0,077064 MX$ | 4.1% |
OXT / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orchid Protocol (OXT) sang MXN là MX$1,63 cho mỗi 1 OXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXT lấy 8,13 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 30.77 OXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXT phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orchid Protocol (OXT) sang MXN
OXT | MXN |
---|---|
0.01 OXT | 0.01625050 MXN |
0.1 OXT | 0.162505 MXN |
1 OXT | 1.63 MXN |
2 OXT | 3.25 MXN |
5 OXT | 8.13 MXN |
10 OXT | 16.25 MXN |
20 OXT | 32.50 MXN |
50 OXT | 81.25 MXN |
100 OXT | 162.51 MXN |
1000 OXT | 1625.05 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang OXT
MXN | OXT |
---|---|
0.01 MXN | 0.00615366 OXT |
0.1 MXN | 0.061537 OXT |
1 MXN | 0.615366 OXT |
2 MXN | 1.23 OXT |
5 MXN | 3.08 OXT |
10 MXN | 6.15 OXT |
20 MXN | 12.31 OXT |
50 MXN | 30.77 OXT |
100 MXN | 61.54 OXT |
1000 MXN | 615.37 OXT |