Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ordiswap
ORDS / SAR
#615
SR0,3840
0.7%
0.051611 BTC
1.8%
0,00003292 ETH
0.6%
$0,1015
Phạm vi trong 24g
$0,1110
Chuyển đổi Ordiswap sang Saudi Riyal (ORDS sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ordiswap (ORDS) sang SAR là SR0,3840.
ORDS
SAR
1 ORDS = SR0,3840
Cách mua ORDS bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORDS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORDS bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORDS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORDS bằng SAR!
-
Chọn Ordiswap (ORDS) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORDS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORDS sang SAR
Ordiswap (ORDS) hôm nay có giá trị là SR0,3840, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORDS ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ordiswap được giao dịch là SR22.769.587.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 0.7% | 4.5% | 17.5% | 30.2% | - |
Số liệu thống kê về Ordiswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR232.225.339 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR384.379.775 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR22.769.587 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
604.155.978
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ordiswapcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Ordiswap (ORDS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,3840.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORDS?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 2.60 ORDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORDS sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của ORDS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORDS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORDS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORDS so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của ORDS/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORDS tính bằng SAR là SR1,04, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORDS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ordiswap tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Ordiswap (ORDS) đã tăng giảm lên -30,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Ordiswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ordiswap (ORDS) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ordiswap (ORDS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,388291 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,297034 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORDS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,04282880 SR (14.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORDS sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,384009 SR | -0,00274472 SR | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,388291 SR | 0,04842868 SR | 14.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,339863 SR | 0,04282880 SR | 14.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,297034 SR | -0,03429595 SR | 10.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,331330 SR | -0,02745741 SR | 7.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,358787 SR | -0,02359647 SR | 6.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,382384 SR | -0,02047719 SR | 5.1% |
ORDS / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ordiswap (ORDS) sang SAR là SR0,3840 cho mỗi 1 ORDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORDS lấy 1,92 SR hoặc 50,00 SR lấy 130.21 ORDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORDS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ordiswap (ORDS) sang SAR
ORDS | SAR |
---|---|
0.01 ORDS | 0.00384009 SAR |
0.1 ORDS | 0.03840094 SAR |
1 ORDS | 0.384009 SAR |
2 ORDS | 0.768019 SAR |
5 ORDS | 1.92 SAR |
10 ORDS | 3.84 SAR |
20 ORDS | 7.68 SAR |
50 ORDS | 19.20 SAR |
100 ORDS | 38.40 SAR |
1000 ORDS | 384.01 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang ORDS
SAR | ORDS |
---|---|
0.01 SAR | 0.02604103 ORDS |
0.1 SAR | 0.260410 ORDS |
1 SAR | 2.60 ORDS |
2 SAR | 5.21 ORDS |
5 SAR | 13.02 ORDS |
10 SAR | 26.04 ORDS |
20 SAR | 52.08 ORDS |
50 SAR | 130.21 ORDS |
100 SAR | 260.41 ORDS |
1000 SAR | 2604.10 ORDS |