Tiền ảo: 14.315
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,541T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 77,395B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ORDS logo

Ordiswap
ORDS / VEF

#643
Bs.F0,009081
2.0%
0.051357 BTC 0.7%
0,00002934 ETH 2.7%
$0,08854 Phạm vi trong 24g $0,09320

Chuyển đổi Ordiswap sang Venezuelan bolívar fuerte (ORDS sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ordiswap (ORDS) sang VEF là Bs.F0,009081.
ORDS
VEF

1 ORDS = Bs.F0,009081

Cách mua ORDS bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ORDS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORDS bằng VEF!

Biểu đồ ORDS sang VEF

Ordiswap (ORDS) hôm nay có giá trị là Bs.F0,009081, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ORDS ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ordiswap được giao dịch là Bs.F310.337.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 2.0% 1.1% 5.7% 28.8% -
Số liệu thống kê về Ordiswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F5.502.203
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.6
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F9.107.255
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F310.337
Cung lưu thông
604.155.978
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ordiswapcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Ordiswap (ORDS) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,009081.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORDS?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 110.12 ORDS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ORDS sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của ORDS bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORDS sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORDS bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORDS so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của ORDS/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ORDS tính bằng VEF là Bs.F0,02778, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORDS/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ordiswap tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Ordiswap (ORDS) đã tăng giảm lên -28,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Ordiswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ordiswap (ORDS) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ordiswap (ORDS) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00974865 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00799651 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORDS trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00175214 Bs.F (21.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORDS sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00908089 Bs.F 0,00017536 Bs.F 2.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00974865 Bs.F 0,00175214 Bs.F 21.9%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00799651 Bs.F -0,00033492 Bs.F 4.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00833143 Bs.F -0,00043529 Bs.F 5.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00876672 Bs.F -0,00039862 Bs.F 4.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00916534 Bs.F -0,00011489 Bs.F 1.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00928023 Bs.F -0,00036364 Bs.F 3.8%

ORDS / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ordiswap (ORDS) sang VEF là Bs.F0,009081 cho mỗi 1 ORDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORDS lấy 0,04540445 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 5506.07 ORDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORDS phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ordiswap (ORDS) sang VEF

ORDS VEF
0.01 ORDS 0.00009081 VEF
0.1 ORDS 0.00090809 VEF
1 ORDS 0.00908089 VEF
2 ORDS 0.01816178 VEF
5 ORDS 0.04540445 VEF
10 ORDS 0.090809 VEF
20 ORDS 0.181618 VEF
50 ORDS 0.454045 VEF
100 ORDS 0.908089 VEF
1000 ORDS 9.08 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ORDS

VEF ORDS
0.01 VEF 1.10 ORDS
0.1 VEF 11.01 ORDS
1 VEF 110.12 ORDS
2 VEF 220.24 ORDS
5 VEF 550.61 ORDS
10 VEF 1101.21 ORDS
20 VEF 2202.43 ORDS
50 VEF 5506.07 ORDS
100 VEF 11012.14 ORDS
1000 VEF 110121 ORDS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng