Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Multibit
MUBI / VEF
#446
Bs.F0,01167
2.8%
0.051843 BTC
2.0%
0,00003815 ETH
1.6%
$0,1168
Phạm vi trong 24g
$0,1205
Chuyển đổi Multibit sang Venezuelan bolívar fuerte (MUBI sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Multibit (MUBI) sang VEF là Bs.F0,01167.
MUBI
VEF
1 MUBI = Bs.F0,01167
Cách mua MUBI bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUBI bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUBI bằng VEF!
-
Chọn Multibit (MUBI) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUBI sang VEF
Multibit (MUBI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01167, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUBI ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Multibit được giao dịch là Bs.F790.885.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.8% | 0.5% | 33.6% | 26.7% | - |
Số liệu thống kê về Multibit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F11.121.414 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F11.706.751 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F790.885 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
950.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Multibitcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Multibit (MUBI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01167.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUBI?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 85.68 MUBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUBI sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MUBI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUBI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUBI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUBI so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MUBI/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUBI tính bằng VEF là Bs.F0,03702, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUBI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Multibit tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Multibit (MUBI) đã tăng giảm lên -26,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Multibit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Multibit (MUBI) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Multibit (MUBI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01243072 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,01141989 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUBI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00126927 Bs.F (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Multibit (MUBI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Multibit (MUBI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUBI sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01167140 Bs.F | -0,00033882 Bs.F | 2.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01217948 Bs.F | -0,00025124 Bs.F | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01243072 Bs.F | 0,00039764 Bs.F | 3.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01203308 Bs.F | 0,00042146 Bs.F | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01161162 Bs.F | -0,00013042 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01174204 Bs.F | 0,00032215 Bs.F | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01141989 Bs.F | -0,00126927 Bs.F | 10.0% |
MUBI / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Multibit (MUBI) sang VEF là Bs.F0,01167 cho mỗi 1 MUBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUBI lấy 0,058357 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 4283.98 MUBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUBI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Multibit (MUBI) sang VEF
MUBI | VEF |
---|---|
0.01 MUBI | 0.00011671 VEF |
0.1 MUBI | 0.00116714 VEF |
1 MUBI | 0.01167140 VEF |
2 MUBI | 0.02334279 VEF |
5 MUBI | 0.058357 VEF |
10 MUBI | 0.116714 VEF |
20 MUBI | 0.233428 VEF |
50 MUBI | 0.583570 VEF |
100 MUBI | 1.17 VEF |
1000 MUBI | 11.67 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MUBI
VEF | MUBI |
---|---|
0.01 VEF | 0.856796 MUBI |
0.1 VEF | 8.57 MUBI |
1 VEF | 85.68 MUBI |
2 VEF | 171.36 MUBI |
5 VEF | 428.40 MUBI |
10 VEF | 856.80 MUBI |
20 VEF | 1713.59 MUBI |
50 VEF | 4283.98 MUBI |
100 VEF | 8567.96 MUBI |
1000 VEF | 85680 MUBI |