Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Origin Dollar
OUSD / CLP
#1552
CLP$936,40
0.8%
0,00001606 BTC
1.7%
0,0003306 ETH
1.3%
$0,9947
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi Origin Dollar sang Chilean Peso (OUSD sang CLP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Origin Dollar (OUSD) sang CLP là CLP$936,40.
OUSD
CLP
1 OUSD = CLP$936,40
Cách mua OUSD bằng CLP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OUSD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OUSD bằng CLP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CLP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CLP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OUSD bằng CLP!
-
Chọn Origin Dollar (OUSD) và nhập số tiền bằng CLP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OUSD sang CLP
Origin Dollar (OUSD) hôm nay có giá trị là CLP$936,40, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OUSD ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Origin Dollar được giao dịch là CLP$159.510.154.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.1% | 0.0% | 0.0% |
Số liệu thống kê về Origin Dollar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CLP$7.542.019.101 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CLP$7.542.019.101 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CLP$159.510.154 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.064.522 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.064.522 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.064.522 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Origin Dollarcó trị giá là bao nhiêu CLP?
- Hiện tại, giá của 1 Origin Dollar (OUSD) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$936,40.
-
CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu OUSD?
- Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00106792 OUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OUSD sang CLP bằng cách nào?
- Tính giá của OUSD bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OUSD sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OUSD bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ OUSD so với CLP.
-
Trước đây giá cao nhất của OUSD/CLP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OUSD tính bằng CLP là CLP$5.317,41, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OUSD/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Origin Dollar tính bằng CLP?
- Trong tháng qua, giá của Origin Dollar (OUSD) đã tăng giảm lên -1,50 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, Origin Dollar có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Origin Dollar (OUSD) so với CLP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Origin Dollar (OUSD) so với CLP giao động giữa mức cao 958,90 CLP$ trên Thứ năm và mức thấp 927,42 CLP$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OUSD trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -17,81 CLP$ (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của Origin Dollar (OUSD) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Origin Dollar (OUSD) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OUSD sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 936,40 CLP$ | 7,66 CLP$ | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 927,42 CLP$ | -12,55 CLP$ | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 939,98 CLP$ | -0,054129 CLP$ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 940,03 CLP$ | 3,84 CLP$ | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 936,20 CLP$ | -4,90 CLP$ | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 941,10 CLP$ | -17,81 CLP$ | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 958,90 CLP$ | 2,27 CLP$ | 0.2% |
OUSD / CLP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Origin Dollar (OUSD) sang CLP là CLP$936,40 cho mỗi 1 OUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OUSD lấy 4.682,00 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 0.053396 OUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OUSD phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) sang CLP
OUSD | CLP |
---|---|
0.01 OUSD | 9.36 CLP |
0.1 OUSD | 93.64 CLP |
1 OUSD | 936.40 CLP |
2 OUSD | 1872.80 CLP |
5 OUSD | 4682.00 CLP |
10 OUSD | 9364.00 CLP |
20 OUSD | 18728.00 CLP |
50 OUSD | 46820 CLP |
100 OUSD | 93640 CLP |
1000 OUSD | 936400 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang OUSD
CLP | OUSD |
---|---|
0.01 CLP | 0.00001068 OUSD |
0.1 CLP | 0.00010679 OUSD |
1 CLP | 0.00106792 OUSD |
2 CLP | 0.00213584 OUSD |
5 CLP | 0.00533960 OUSD |
10 CLP | 0.01067920 OUSD |
20 CLP | 0.02135839 OUSD |
50 CLP | 0.053396 OUSD |
100 CLP | 0.106792 OUSD |
1000 CLP | 1.068 OUSD |