Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OX Coin
OX / ILS
#739
₪0,04234
1.3%
0.061669 BTC
1.2%
0.053057 ETH
0.5%
$0,01136
Phạm vi trong 24g
$0,01223
Chuyển đổi OX Coin sang Israeli New Shekel (OX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OX Coin (OX) sang ILS là ₪0,04234.
OX
ILS
1 OX = ₪0,04234
Cách mua OX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OX bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OX bằng ILS!
-
Chọn OX Coin (OX) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OX sang ILS
OX Coin (OX) hôm nay có giá trị là ₪0,04234, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OX ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OX Coin được giao dịch là ₪1.408.670.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.0% | 3.0% | 29.7% | 21.3% | - |
Số liệu thống kê về OX Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪165.209.242 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪165.209.242 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪1.408.670 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.904.370.826 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.904.370.826 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.857.348.536 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OX Coincó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 OX Coin (OX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,04234.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu OX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 23.62 OX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của OX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ OX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của OX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OX tính bằng ILS là ₪0,07096, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OX Coin tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của OX Coin (OX) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, OX Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OX Coin (OX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OX Coin (OX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,04342558 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,03797999 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00389505 ₪ (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OX Coin (OX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,04234291 ₪ | -0,00055886 ₪ | 1.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,04342558 ₪ | 0,00068348 ₪ | 1.6% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,04274210 ₪ | 0,00086706 ₪ | 2.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,04187504 ₪ | 0,00389505 ₪ | 10.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,03797999 ₪ | -0,00085682 ₪ | 2.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,03883682 ₪ | -0,00226546 ₪ | 5.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,04110228 ₪ | -0,00081181 ₪ | 1.9% |
OX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OX Coin (OX) sang ILS là ₪0,04234 cho mỗi 1 OX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OX lấy 0,211715 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 1180.84 OX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OX Coin (OX) sang ILS
OX | ILS |
---|---|
0.01 OX | 0.00042343 ILS |
0.1 OX | 0.00423429 ILS |
1 OX | 0.04234291 ILS |
2 OX | 0.084686 ILS |
5 OX | 0.211715 ILS |
10 OX | 0.423429 ILS |
20 OX | 0.846858 ILS |
50 OX | 2.12 ILS |
100 OX | 4.23 ILS |
1000 OX | 42.34 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang OX
ILS | OX |
---|---|
0.01 ILS | 0.236167 OX |
0.1 ILS | 2.36 OX |
1 ILS | 23.62 OX |
2 ILS | 47.23 OX |
5 ILS | 118.08 OX |
10 ILS | 236.17 OX |
20 ILS | 472.33 OX |
50 ILS | 1180.84 OX |
100 ILS | 2361.67 OX |
1000 ILS | 23617 OX |