Tiền ảo: 14.089
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,454T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 72,442B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OXB logo

Oxbull Tech
OXB / NOK

#1439
kr16,48
3.6%
0,00002392 BTC 4.4%
$1,51 Phạm vi trong 24g $1,59

Chuyển đổi Oxbull Tech sang Norwegian Krone (OXB sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxbull Tech (OXB) sang NOK là kr16,48.
OXB
NOK

1 OXB = kr16,48

Cách mua OXB bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OXB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OXB!

Biểu đồ OXB sang NOK

Oxbull Tech (OXB) hôm nay có giá trị là kr16,48, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OXB ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxbull Tech được giao dịch là kr191.297.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 4.2% 4.0% 21.2% 10.0% 180.5%
Số liệu thống kê về Oxbull Tech
Giá trị vốn hóa thị trường
kr107.948.289
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.67
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr160.604.631
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr191.297
Cung lưu thông
6.548.527
Tổng cung
9.742.849
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Oxbull Techcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Oxbull Tech (OXB) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr16,48.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXB?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.060670 OXB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OXB sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của OXB bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXB sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXB bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXB so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của OXB/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OXB tính bằng NOK là kr21,99, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXB/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Oxbull Tech tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Oxbull Tech (OXB) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Oxbull Tech có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Oxbull Tech (OXB) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxbull Tech (OXB) so với NOK giao động giữa mức cao 17,29 kr trên Chủ nhật và mức thấp 16,48 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXB trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,884569 kr (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Oxbull Tech (OXB) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OXB sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 16,48 kr -0,611419 kr 3.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 17,23 kr -0,057288 kr 0.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 17,29 kr 0,341735 kr 2.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 16,95 kr -0,101883 kr 0.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 17,05 kr -0,01609979 kr 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 17,07 kr 0,252049 kr 1.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 16,81 kr -0,884569 kr 5.0%

OXB / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxbull Tech (OXB) sang NOK là kr16,48 cho mỗi 1 OXB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXB lấy 82,41 kr hoặc 50,00 kr lấy 3.03 OXB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXB phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Oxbull Tech (OXB) sang NOK

OXB NOK
0.01 OXB 0.164827 NOK
0.1 OXB 1.65 NOK
1 OXB 16.48 NOK
2 OXB 32.97 NOK
5 OXB 82.41 NOK
10 OXB 164.83 NOK
20 OXB 329.65 NOK
50 OXB 824.13 NOK
100 OXB 1648.27 NOK
1000 OXB 16482.69 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang OXB

NOK OXB
0.01 NOK 0.00060670 OXB
0.1 NOK 0.00606697 OXB
1 NOK 0.060670 OXB
2 NOK 0.121339 OXB
5 NOK 0.303349 OXB
10 NOK 0.606697 OXB
20 NOK 1.21 OXB
50 NOK 3.03 OXB
100 NOK 6.07 OXB
1000 NOK 60.67 OXB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng