Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oxen
OXEN / IDR
#1408
Rp2.564,34
1.5%
0.052521 BTC
0.8%
$0,1570
Phạm vi trong 24g
$0,1632
Chuyển đổi Oxen sang Indonesian Rupiah (OXEN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxen (OXEN) sang IDR là Rp2.564,34.
OXEN
IDR
1 OXEN = Rp2.564,34
Cách mua OXEN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OXEN
-
Bạn có thể mua và bán Oxen (OXEN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oxen sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OXEN bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OXEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OXEN bằng IDR!
-
Chọn Oxen (OXEN) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OXEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OXEN sang IDR
Oxen (OXEN) hôm nay có giá trị là Rp2.564,34, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OXEN ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxen được giao dịch là Rp158.471.823.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 17.0% | 19.0% | 0.3% | 32.9% |
Số liệu thống kê về Oxen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp173.865.974.007 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp158.471.823 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.798.297
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oxencó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Oxen (OXEN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.564,34.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXEN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00038996 OXEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXEN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của OXEN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXEN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXEN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXEN so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OXEN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXEN tính bằng IDR là Rp34.390,83, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXEN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oxen tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Oxen (OXEN) đã tăng tăng lên 0,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Oxen có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oxen (OXEN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxen (OXEN) so với IDR giao động giữa mức cao 2.629,17 Rp trên Thứ hai và mức thấp 2.203,55 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXEN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -230,82 Rp (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oxen (OXEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXEN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 2.564,34 Rp | -38,10 Rp | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 2.629,17 Rp | 206,21 Rp | 8.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 2.422,96 Rp | 131,75 Rp | 5.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2.291,21 Rp | 87,66 Rp | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2.203,55 Rp | -230,82 Rp | 9.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2.434,37 Rp | 172,77 Rp | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2.261,60 Rp | -66,08 Rp | 2.8% |
OXEN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxen (OXEN) sang IDR là Rp2.564,34 cho mỗi 1 OXEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXEN lấy 12.821,70 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01949819 OXEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXEN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oxen (OXEN) sang IDR
OXEN | IDR |
---|---|
0.01 OXEN | 25.64 IDR |
0.1 OXEN | 256.43 IDR |
1 OXEN | 2564.34 IDR |
2 OXEN | 5128.68 IDR |
5 OXEN | 12821.70 IDR |
10 OXEN | 25643 IDR |
20 OXEN | 51287 IDR |
50 OXEN | 128217 IDR |
100 OXEN | 256434 IDR |
1000 OXEN | 2564340 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OXEN
IDR | OXEN |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000390 OXEN |
0.1 IDR | 0.00003900 OXEN |
1 IDR | 0.00038996 OXEN |
2 IDR | 0.00077993 OXEN |
5 IDR | 0.00194982 OXEN |
10 IDR | 0.00389964 OXEN |
20 IDR | 0.00779928 OXEN |
50 IDR | 0.01949819 OXEN |
100 IDR | 0.03899638 OXEN |
1000 IDR | 0.389964 OXEN |