Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oxygen
OXY / ETH
#1385
ETH0,00001763
1.0%
0.068717 BTC
3.2%
$0,05250
Phạm vi trong 24g
$0,05650
Chuyển đổi Oxygen sang Ether (OXY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) sang ETH là ETH0,00001763.
OXY
ETH
1 OXY = ETH0,00001763
Biểu đồ OXY sang ETH
Oxygen (OXY) hôm nay có giá trị là ETH0,00001763, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OXY ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oxygen được giao dịch là ETH3,5262.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 0.6% | 1.8% | 11.9% | 221.8% |
Số liệu thống kê về Oxygen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.560,9976 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.02 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
476.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH175.972,1172 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
23555.12 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,5262 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
202.361.469
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oxygencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Oxygen (OXY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001763.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OXY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 56723 OXY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OXY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OXY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OXY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OXY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OXY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OXY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OXY tính bằng ETH là ETH0,002305, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OXY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oxygen tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Oxygen (OXY) đã tăng giảm lên -6,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Oxygen có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oxygen (OXY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oxygen (OXY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001764 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00001643 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OXY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00000105 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Oxygen (OXY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oxygen (OXY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OXY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001763 ETH | -0,000000178733 ETH | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001764 ETH | 0,00000105 ETH | 6.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001658 ETH | -0,000000174602 ETH | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001676 ETH | 0,000000330200 ETH | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001643 ETH | -0,000000065015 ETH | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001649 ETH | -0,000000634626 ETH | 3.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001713 ETH | -0,000000865487 ETH | 4.8% |
OXY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oxygen (OXY) sang ETH là ETH0,00001763 cho mỗi 1 OXY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OXY lấy 0,00008815 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2836159 OXY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OXY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oxygen (OXY) sang ETH
OXY | ETH |
---|---|
0.01 OXY | 0.000000176295 ETH |
0.1 OXY | 0.00000176 ETH |
1 OXY | 0.00001763 ETH |
2 OXY | 0.00003526 ETH |
5 OXY | 0.00008815 ETH |
10 OXY | 0.00017629 ETH |
20 OXY | 0.00035259 ETH |
50 OXY | 0.00088147 ETH |
100 OXY | 0.00176295 ETH |
1000 OXY | 0.01762947 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OXY
ETH | OXY |
---|---|
0.01 ETH | 567.232 OXY |
0.1 ETH | 5672 OXY |
1 ETH | 56723 OXY |
2 ETH | 113446 OXY |
5 ETH | 283616 OXY |
10 ETH | 567232 OXY |
20 ETH | 1134464 OXY |
50 ETH | 2836159 OXY |
100 ETH | 5672319 OXY |
1000 ETH | 56723188 OXY |