Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OxyO2
KRPZA / HUF
#3704
Ft0,7408
6.3%
0.073287 BTC
3.8%
$0,001922
Phạm vi trong 24g
$0,002164
Chuyển đổi OxyO2 sang Hungarian Forint (KRPZA sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OxyO2 (KRPZA) sang HUF là Ft0,7408.
KRPZA
HUF
1 KRPZA = Ft0,7408
Cách mua KRPZA bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KRPZA
-
Bạn có thể mua và bán OxyO2 (KRPZA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KRPZA sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KRPZA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KRPZA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn OxyO2 (KRPZA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KRPZA sang HUF
OxyO2 (KRPZA) hôm nay có giá trị là Ft0,7408, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KRPZA ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OxyO2 được giao dịch là Ft781.952.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.6% | 18.9% | 23.8% | 39.3% | 97.2% |
Số liệu thống kê về OxyO2
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft56.158.105 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft613.636.679 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft781.952 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.853.169
Tổng
828.843.627
Save Nature Foundation
(0xd642)
- 10.000.000
Founders
(0x430a)
- 78.030.000
Public Sale
(0x0b91)
- 151.700.000
Founders
(0x527c)
- 17.040.000
Ecosystem Developlment
(0xf256)
- 66.500.000
Founders
(0xae31)
- 76.410.000
Community, Team & Partners
(0x31b3)
- 9.680.000
Private & Strategic Sale
(0x3e37)
- 17.500.000
Airdrop & Bounty
(0xc8af)
- 9.680.000
DeFi Mining
(0xb3c7)
- 316.450.457
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.853.169
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
828.843.627 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OxyO2có trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 OxyO2 (KRPZA) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,7408.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRPZA?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1.35 KRPZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KRPZA sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của KRPZA bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRPZA sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRPZA bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRPZA so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của KRPZA/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KRPZA tính bằng HUF là Ft41,45, được ghi nhận vào ngày Thg 5 30, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRPZA/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OxyO2 tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của OxyO2 (KRPZA) đã tăng giảm lên -41,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, OxyO2 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OxyO2 (KRPZA) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) so với HUF giao động giữa mức cao 0,889974 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,696183 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRPZA trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,078057 Ft (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KRPZA sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,740803 Ft | 0,04401216 Ft | 6.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,696183 Ft | -0,03670878 Ft | 5.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,732892 Ft | -0,03281566 Ft | 4.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,765708 Ft | -0,078057 Ft | 9.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,843764 Ft | -0,04329308 Ft | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,887057 Ft | -0,00291621 Ft | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,889974 Ft | 0,00392426 Ft | 0.4% |
KRPZA / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OxyO2 (KRPZA) sang HUF là Ft0,7408 cho mỗi 1 KRPZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRPZA lấy 3,70 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 67.49 KRPZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRPZA phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OxyO2 (KRPZA) sang HUF
KRPZA | HUF |
---|---|
0.01 KRPZA | 0.00740803 HUF |
0.1 KRPZA | 0.074080 HUF |
1 KRPZA | 0.740803 HUF |
2 KRPZA | 1.48 HUF |
5 KRPZA | 3.70 HUF |
10 KRPZA | 7.41 HUF |
20 KRPZA | 14.82 HUF |
50 KRPZA | 37.04 HUF |
100 KRPZA | 74.08 HUF |
1000 KRPZA | 740.80 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang KRPZA
HUF | KRPZA |
---|---|
0.01 HUF | 0.01349887 KRPZA |
0.1 HUF | 0.134989 KRPZA |
1 HUF | 1.35 KRPZA |
2 HUF | 2.70 KRPZA |
5 HUF | 6.75 KRPZA |
10 HUF | 13.50 KRPZA |
20 HUF | 27.00 KRPZA |
50 HUF | 67.49 KRPZA |
100 HUF | 134.99 KRPZA |
1000 HUF | 1349.89 KRPZA |