Tiền ảo: 14.211
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,428T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 63,73B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KRPZA logo

OxyO2
KRPZA / HUF

#3704
Ft0,7408
6.3%
0.073287 BTC 3.8%
$0,001922 Phạm vi trong 24g $0,002164

Chuyển đổi OxyO2 sang Hungarian Forint (KRPZA sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OxyO2 (KRPZA) sang HUF là Ft0,7408.
KRPZA
HUF

1 KRPZA = Ft0,7408

Cách mua KRPZA bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KRPZA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KRPZA!

Biểu đồ KRPZA sang HUF

OxyO2 (KRPZA) hôm nay có giá trị là Ft0,7408, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KRPZA ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OxyO2 được giao dịch là Ft781.952.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.6% 18.9% 23.8% 39.3% 97.2%
Số liệu thống kê về OxyO2
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft56.158.105
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft613.636.679
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft781.952
Cung lưu thông
75.853.169
Tổng cung
828.843.627
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 OxyO2có trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 OxyO2 (KRPZA) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,7408.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu KRPZA?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1.35 KRPZA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KRPZA sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của KRPZA bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KRPZA sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KRPZA bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ KRPZA so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của KRPZA/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KRPZA tính bằng HUF là Ft41,45, được ghi nhận vào ngày Thg 5 30, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KRPZA/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OxyO2 tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của OxyO2 (KRPZA) đã tăng giảm lên -41,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, OxyO2 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OxyO2 (KRPZA) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) so với HUF giao động giữa mức cao 0,889974 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,696183 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KRPZA trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,078057 Ft (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của OxyO2 (KRPZA) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KRPZA sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,740803 Ft 0,04401216 Ft 6.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,696183 Ft -0,03670878 Ft 5.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,732892 Ft -0,03281566 Ft 4.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,765708 Ft -0,078057 Ft 9.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,843764 Ft -0,04329308 Ft 4.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,887057 Ft -0,00291621 Ft 0.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,889974 Ft 0,00392426 Ft 0.4%

KRPZA / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OxyO2 (KRPZA) sang HUF là Ft0,7408 cho mỗi 1 KRPZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KRPZA lấy 3,70 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 67.49 KRPZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KRPZA phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OxyO2 (KRPZA) sang HUF

KRPZA HUF
0.01 KRPZA 0.00740803 HUF
0.1 KRPZA 0.074080 HUF
1 KRPZA 0.740803 HUF
2 KRPZA 1.48 HUF
5 KRPZA 3.70 HUF
10 KRPZA 7.41 HUF
20 KRPZA 14.82 HUF
50 KRPZA 37.04 HUF
100 KRPZA 74.08 HUF
1000 KRPZA 740.80 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang KRPZA

HUF KRPZA
0.01 HUF 0.01349887 KRPZA
0.1 HUF 0.134989 KRPZA
1 HUF 1.35 KRPZA
2 HUF 2.70 KRPZA
5 HUF 6.75 KRPZA
10 HUF 13.50 KRPZA
20 HUF 27.00 KRPZA
50 HUF 67.49 KRPZA
100 HUF 134.99 KRPZA
1000 HUF 1349.89 KRPZA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng