Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Paint Swap
BRUSH / CZK
#1709
Kč0,3577
1.0%
0.062338 BTC
1.2%
$0,01531
Phạm vi trong 24g
$0,01583
Chuyển đổi Paint Swap sang Czech Koruna (BRUSH sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Paint Swap (BRUSH) sang CZK là Kč0,3577.
BRUSH
CZK
1 BRUSH = Kč0,3577
Cách mua BRUSH bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRUSH
-
Bạn có thể mua và bán Paint Swap (BRUSH) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BRUSH sôi động nhất là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BRUSH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BRUSH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Paint Swap (BRUSH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BRUSH sang CZK
Paint Swap (BRUSH) hôm nay có giá trị là Kč0,3577, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRUSH ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Paint Swap được giao dịch là Kč175.138.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 6.3% | 25.2% | 23.5% | 72.1% |
Số liệu thống kê về Paint Swap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč134.148.991 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
51.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč139.486.903 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
53.92 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč175.138 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
375.026.820
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
389.949.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
450.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Paint Swapcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Paint Swap (BRUSH) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,3577.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRUSH?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 2.80 BRUSH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRUSH sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của BRUSH bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRUSH sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRUSH bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRUSH so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của BRUSH/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRUSH tính bằng CZK là Kč5,35, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRUSH/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Paint Swap tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Paint Swap (BRUSH) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Paint Swap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Paint Swap (BRUSH) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Paint Swap (BRUSH) so với CZK giao động giữa mức cao 0,392709 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,355465 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRUSH trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,02695516 Kč (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Paint Swap (BRUSH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Paint Swap (BRUSH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRUSH sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,357705 Kč | -0,00346961 Kč | 1.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,355465 Kč | -0,01617923 Kč | 4.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,371645 Kč | -0,02106404 Kč | 5.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,392709 Kč | 0,02695516 Kč | 7.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,365754 Kč | -0,01245247 Kč | 3.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,378206 Kč | -0,00392672 Kč | 1.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,382133 Kč | 0,00280132 Kč | 0.7% |
BRUSH / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Paint Swap (BRUSH) sang CZK là Kč0,3577 cho mỗi 1 BRUSH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRUSH lấy 1,79 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 139.78 BRUSH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRUSH phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Paint Swap (BRUSH) sang CZK
BRUSH | CZK |
---|---|
0.01 BRUSH | 0.00357705 CZK |
0.1 BRUSH | 0.03577051 CZK |
1 BRUSH | 0.357705 CZK |
2 BRUSH | 0.715410 CZK |
5 BRUSH | 1.79 CZK |
10 BRUSH | 3.58 CZK |
20 BRUSH | 7.15 CZK |
50 BRUSH | 17.89 CZK |
100 BRUSH | 35.77 CZK |
1000 BRUSH | 357.71 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BRUSH
CZK | BRUSH |
---|---|
0.01 CZK | 0.02795599 BRUSH |
0.1 CZK | 0.279560 BRUSH |
1 CZK | 2.80 BRUSH |
2 CZK | 5.59 BRUSH |
5 CZK | 13.98 BRUSH |
10 CZK | 27.96 BRUSH |
20 CZK | 55.91 BRUSH |
50 CZK | 139.78 BRUSH |
100 CZK | 279.56 BRUSH |
1000 CZK | 2795.60 BRUSH |