Rank #2779
Giá Parachute (PAR)

Parachute PAR / SAR

SR0,001246827523 0.4%
0,00000001 BTC 0.0%
0,00000018 ETH 0.0%
Trên danh sách theo dõi 4.314
SR0,001170857141
Phạm vi 24H
SR0,001254039153

Chuyển đổi Parachute sang Saudi Riyal (PAR sang SAR)

PAR
SAR

1 PAR = SR0,001246827523

Cập nhật lần cuối 01:52AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi PAR thành SAR

Tỷ giá hối đoái từ PAR sang SAR hôm nay là 0,00124683 SR và đã đã tăng 0.4% từ SR0,001241441269 kể từ hôm nay.
Parachute (PAR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -5.5% từ SR0,001319785601 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
0.4%
0.4%
8.4%
-5.5%
-16.8%
Giá trị vốn hóa thị trường SR773.337
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.62
KL giao dịch trong 24 giờ SR314.469
Định giá pha loãng hoàn toàn SR1.244.977
Cung lưu thông 620.935.071
Tổng cung 999.628.334

Tôi có thể mua và bán Parachute ở đâu?

Parachute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là SR314.469. Parachute có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mercatox.

Lịch sử giá 7 ngày của Parachute (PAR) đến SAR

So sánh giá & các thay đổi của Parachute trong SAR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PAR sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 0,00124683 SR 0,00000539 SR 0.4%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 0,00123681 SR 0,00003649 SR 3.0%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 0,00120032 SR -0,00002449 SR -2.0%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 0,00122481 SR 0,00001673 SR 1.4%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 0,00120807 SR 0,00000160 SR 0.1%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 0,00120647 SR -0,00000920 SR -0.8%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 0,00121567 SR -0,00002750 SR -2.2%

Chuyển đổi Parachute (PAR) sang SAR

PAR SAR
0.01 PAR 0.00001247 SAR
0.1 PAR 0.00012468 SAR
1 PAR 0.00124683 SAR
2 PAR 0.00249366 SAR
5 PAR 0.00623414 SAR
10 PAR 0.01246828 SAR
20 PAR 0.02493655 SAR
50 PAR 0.062341 SAR
100 PAR 0.124683 SAR
1000 PAR 1.25 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang PAR

SAR PAR
0.01 SAR 8.02 PAR
0.1 SAR 80.20 PAR
1 SAR 802.04 PAR
2 SAR 1604.07 PAR
5 SAR 4010.18 PAR
10 SAR 8020.36 PAR
20 SAR 16040.71 PAR
50 SAR 40102 PAR
100 SAR 80204 PAR
1000 SAR 802036 PAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng